Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,495T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 66,88B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HSUITE logo

HbarSuite
HSUITE / TWD

#1245
NT$0,04592
4.0%
0.072219 BTC 3.4%
$0,001360 Phạm vi trong 24g $0,001488

Chuyển đổi HbarSuite sang New Taiwan Dollar (HSUITE sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HbarSuite (HSUITE) sang TWD là NT$0,04592.
HSUITE
TWD

1 HSUITE = NT$0,04592

Cách mua HSUITE bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HSUITE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HSUITE bằng TWD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HSUITE bằng TWD trên sàn DEX

Biểu đồ HSUITE sang TWD

HbarSuite (HSUITE) hôm nay có giá trị là NT$0,04592, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HSUITE ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HbarSuite được giao dịch là NT$4.617.690.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 3.9% 3.2% 0.9% 8.8% 118.7%
Số liệu thống kê về HbarSuite
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$491.202.810
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$2.295.856.576
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$4.617.690
Cung lưu thông
10.697.593.551
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HbarSuitecó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 HbarSuite (HSUITE) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,04592.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HSUITE?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 21.78 HSUITE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HSUITE sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của HSUITE bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HSUITE sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HSUITE bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HSUITE so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của HSUITE/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HSUITE tính bằng TWD là NT$0,1072, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HSUITE/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HbarSuite tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của HbarSuite (HSUITE) đã tăng giảm lên -8,30 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, HbarSuite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HbarSuite (HSUITE) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) so với TWD giao động giữa mức cao 0,04753766 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,04085759 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HSUITE trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00485542 NT$ (11.4%).

So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HSUITE sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,04591713 NT$ 0,00176034 NT$ 4.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04411520 NT$ -0,00342246 NT$ 7.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04753766 NT$ 0,00485542 NT$ 11.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04268224 NT$ -0,00052692 NT$ 1.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04320916 NT$ 0,00235157 NT$ 5.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,04085759 NT$ -0,00488083 NT$ 10.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04573842 NT$ 0,00227929 NT$ 5.2%

HSUITE / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite (HSUITE) sang TWD là NT$0,04592 cho mỗi 1 HSUITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HSUITE lấy 0,229586 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 1088.92 HSUITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HSUITE phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HbarSuite (HSUITE) sang TWD

HSUITE TWD
0.01 HSUITE 0.00045917 TWD
0.1 HSUITE 0.00459171 TWD
1 HSUITE 0.04591713 TWD
2 HSUITE 0.091834 TWD
5 HSUITE 0.229586 TWD
10 HSUITE 0.459171 TWD
20 HSUITE 0.918343 TWD
50 HSUITE 2.30 TWD
100 HSUITE 4.59 TWD
1000 HSUITE 45.92 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang HSUITE

TWD HSUITE
0.01 TWD 0.217784 HSUITE
0.1 TWD 2.18 HSUITE
1 TWD 21.78 HSUITE
2 TWD 43.56 HSUITE
5 TWD 108.89 HSUITE
10 TWD 217.78 HSUITE
20 TWD 435.57 HSUITE
50 TWD 1088.92 HSUITE
100 TWD 2177.84 HSUITE
1000 TWD 21778 HSUITE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng