Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hedge USD
USH / VND
₫24.968,04
1.3%
0,00001503 BTC
2.7%
$0,9519
Phạm vi trong 24g
$0,9835
Chuyển đổi Hedge USD sang Vietnamese đồng (USH sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedge USD (USH) sang VND là ₫24.968,04.
USH
VND
1 USH = ₫24.968,04
Cách mua USH bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua USH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua USH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hedge USD (USH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USH sang VND
Hedge USD (USH) hôm nay có giá trị là ₫24.968,04, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USH ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedge USD được giao dịch là ₫371.987.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.4% | 0.8% | 1.4% | 1.3% | 1.4% |
Số liệu thống kê về Hedge USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫371.987 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hedge USDcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Hedge USD (USH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫24.968,04.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu USH?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004005 USH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USH sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của USH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ USH so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của USH/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USH tính bằng VND là ₫223.110, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hedge USD tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Hedge USD (USH) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Hedge USD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hedge USD (USH) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedge USD (USH) so với VND giao động giữa mức cao 24.968 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 24.575 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 343,22 ₫ (1.4%).
So sánh giá hàng ngày của Hedge USD (USH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hedge USD (USH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 24.968 ₫ | 325,25 ₫ | 1.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 24.919 ₫ | 343,22 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 24.575 ₫ | -58,85 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 24.634 ₫ | -36,91 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 24.671 ₫ | 84,74 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 24.586 ₫ | -65,89 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 24.652 ₫ | -103,28 ₫ | 0.4% |
USH / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedge USD (USH) sang VND là ₫24.968,04 cho mỗi 1 USH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USH lấy 124.840 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00200256 USH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hedge USD (USH) sang VND
USH | VND |
---|---|
0.01 USH | 249.68 VND |
0.1 USH | 2496.80 VND |
1 USH | 24968 VND |
2 USH | 49936 VND |
5 USH | 124840 VND |
10 USH | 249680 VND |
20 USH | 499361 VND |
50 USH | 1248402 VND |
100 USH | 2496804 VND |
1000 USH | 24968043 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang USH
VND | USH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000400512 USH |
0.1 VND | 0.00000401 USH |
1 VND | 0.00004005 USH |
2 VND | 0.00008010 USH |
5 VND | 0.00020026 USH |
10 VND | 0.00040051 USH |
20 VND | 0.00080102 USH |
50 VND | 0.00200256 USH |
100 VND | 0.00400512 USH |
1000 VND | 0.04005120 USH |