coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #708
Giá HELLO (HELLO)

HELLO HELLO / RUB

₽3,47 3.5%
0,00000160 BTC 4.0%
0,00013157 BNB 3.1%
Trên danh sách theo dõi 18.214
₽3,29
Phạm vi 24H
₽3,52
Giá trị vốn hóa thị trường ₽1.842.977.814
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.53
KL giao dịch trong 24 giờ ₽57.348.304
Định giá pha loãng hoàn toàn ₽3.468.774.966
Cung lưu thông 531.305.095
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi HELLO sang Russian Ruble (HELLO sang RUB)

HELLO
RUB

1 HELLO = ₽3,47

Cập nhật lần cuối 06:27PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HELLO thành RUB

Tỷ giá hối đoái từ HELLO sang RUB hôm nay là 3,47 ₽ và đã đã tăng 3.8% từ ₽3,34 kể từ hôm nay.
HELLO (HELLO) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 16.0% từ ₽2,99 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.7%
3.5%
24.5%
54.4%
11.1%
N/A

Tôi có thể mua và bán HELLO ở đâu?

HELLO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₽57.348.304. HELLO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của HELLO (HELLO) đến RUB

So sánh giá & các thay đổi của HELLO trong RUB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HELLO sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 3,47 ₽ 0,127593 ₽ 3.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 3,31 ₽ -0,120748 ₽ -3.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 3,43 ₽ 0,270692 ₽ 8.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 3,16 ₽ 0,125055 ₽ 4.1%
March 16, 2023 Thứ năm 3,03 ₽ -0,04900181 ₽ -1.6%
March 15, 2023 Thứ tư 3,08 ₽ -0,02671147 ₽ -0.9%
March 14, 2023 Thứ ba 3,11 ₽ 0,359249 ₽ 13.1%

Chuyển đổi HELLO (HELLO) sang RUB

HELLO RUB
0.01 HELLO 0.03467160 RUB
0.1 HELLO 0.346716 RUB
1 HELLO 3.47 RUB
2 HELLO 6.93 RUB
5 HELLO 17.34 RUB
10 HELLO 34.67 RUB
20 HELLO 69.34 RUB
50 HELLO 173.36 RUB
100 HELLO 346.72 RUB
1000 HELLO 3467.16 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang HELLO

RUB HELLO
0.01 RUB 0.00288421 HELLO
0.1 RUB 0.02884205 HELLO
1 RUB 0.288421 HELLO
2 RUB 0.576841 HELLO
5 RUB 1.44 HELLO
10 RUB 2.88 HELLO
20 RUB 5.77 HELLO
50 RUB 14.42 HELLO
100 RUB 28.84 HELLO
1000 RUB 288.42 HELLO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu