Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,671T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 50,765B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEMULE logo

Hemule
HEMULE / BHD

#1295
BD0,005407
5.6%
0.062126 BTC 5.8%
0.053783 ETH 6.4%
$0,01401 Phạm vi trong 24g $0,01545

Chuyển đổi Hemule sang Bahraini Dinar (HEMULE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hemule (HEMULE) sang BHD là BD0,005407.
HEMULE
BHD

1 HEMULE = BD0,005407

Cách mua HEMULE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HEMULE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEMULE bằng BHD!

Biểu đồ HEMULE sang BHD

Hemule (HEMULE) hôm nay có giá trị là BD0,005407, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEMULE ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hemule được giao dịch là BD269.878.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 5.4% 19.4% 24.0% 5.5% -
Số liệu thống kê về Hemule
Giá trị vốn hóa thị trường
BD5.300.799
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD5.300.799
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD269.878
Cung lưu thông
979.998.587
Tổng cung
979.998.587
Tổng lượng cung tối đa
979.998.587

Câu hỏi thường gặp

1 Hemulecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Hemule (HEMULE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,005407.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEMULE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 184.95 HEMULE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HEMULE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của HEMULE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEMULE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEMULE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEMULE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của HEMULE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HEMULE tính bằng BHD là BD0,03179, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEMULE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hemule tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Hemule (HEMULE) đã tăng giảm lên -5,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Hemule có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hemule (HEMULE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hemule (HEMULE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00820967 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00503891 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEMULE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00231913 BD (31.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hemule (HEMULE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HEMULE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00540684 BD -0,00032287 BD 5.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00503891 BD -0,00231913 BD 31.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00735804 BD 0,00043195 BD 6.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00692609 BD -0,00128358 BD 15.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00820967 BD 0,00082384 BD 11.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00738584 BD 0,00082946 BD 12.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00655638 BD -0,00099414 BD 13.2%

HEMULE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hemule (HEMULE) sang BHD là BD0,005407 cho mỗi 1 HEMULE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEMULE lấy 0,02703418 BD hoặc 50,00 BD lấy 9247.55 HEMULE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEMULE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hemule (HEMULE) sang BHD

HEMULE BHD
0.01 HEMULE 0.00005407 BHD
0.1 HEMULE 0.00054068 BHD
1 HEMULE 0.00540684 BHD
2 HEMULE 0.01081367 BHD
5 HEMULE 0.02703418 BHD
10 HEMULE 0.054068 BHD
20 HEMULE 0.108137 BHD
50 HEMULE 0.270342 BHD
100 HEMULE 0.540684 BHD
1000 HEMULE 5.41 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang HEMULE

BHD HEMULE
0.01 BHD 1.85 HEMULE
0.1 BHD 18.50 HEMULE
1 BHD 184.95 HEMULE
2 BHD 369.90 HEMULE
5 BHD 924.76 HEMULE
10 BHD 1849.51 HEMULE
20 BHD 3699.02 HEMULE
50 BHD 9247.55 HEMULE
100 BHD 18495.10 HEMULE
1000 BHD 184951 HEMULE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng