Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUMU THE BULL
MUMU / BHD
#942
BD0.054479
5.9%
0.091857 BTC
7.0%
$0,00001147
Phạm vi trong 24g
$0,00001323
Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Bahraini Dinar (MUMU sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang BHD là BD0.054479.
MUMU
BHD
1 MUMU = BD0.054479
Cách mua MUMU bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUMU
-
Bạn có thể mua và bán MUMU THE BULL (MUMU) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MUMU THE BULL sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUMU bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUMU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUMU bằng BHD!
-
Chọn MUMU THE BULL (MUMU) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUMU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUMU sang BHD
MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là BD0.054479, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 27.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là BD552.602.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 5.8% | 27.3% | 19.7% | 13.9% | - |
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD10.442.110 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD10.442.110 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD552.602 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.329.922.781.255 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.329.922.781.255 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.329.948.339.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.054479.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 223241 MUMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MUMU bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUMU sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUMU bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUMU so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MUMU/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUMU tính bằng BHD là BD0,00001306, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng tăng lên 13,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000605 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00000448 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000891398 BD (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUMU sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000448 BD | -0,000000280585 BD | 5.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000478 BD | -0,000000554595 BD | 10.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000533 BD | 0,000000238477 BD | 4.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000509 BD | -0,000000238777 BD | 4.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000533 BD | 0,000000171004 BD | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000516 BD | -0,000000891398 BD | 14.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000605 BD | -0,000000419079 BD | 6.5% |
MUMU / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang BHD là BD0.054479 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,00002240 BD hoặc 50,00 BD lấy 11162034 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang BHD
MUMU | BHD |
---|---|
0.01 MUMU | 0.000000044795 BHD |
0.1 MUMU | 0.000000447947 BHD |
1 MUMU | 0.00000448 BHD |
2 MUMU | 0.00000896 BHD |
5 MUMU | 0.00002240 BHD |
10 MUMU | 0.00004479 BHD |
20 MUMU | 0.00008959 BHD |
50 MUMU | 0.00022397 BHD |
100 MUMU | 0.00044795 BHD |
1000 MUMU | 0.00447947 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MUMU
BHD | MUMU |
---|---|
0.01 BHD | 2232.41 MUMU |
0.1 BHD | 22324 MUMU |
1 BHD | 223241 MUMU |
2 BHD | 446481 MUMU |
5 BHD | 1116203 MUMU |
10 BHD | 2232407 MUMU |
20 BHD | 4464813 MUMU |
50 BHD | 11162034 MUMU |
100 BHD | 22324067 MUMU |
1000 BHD | 223240671 MUMU |