Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

MUMU THE BULL
MUMU / BHD
#1523
BD0.051601
7.8%
0.0104898 BTC
8.8%
$0.053719
Phạm vi trong 24g
$0.054491
Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Bahraini Dinar (MUMU sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang BHD là BD0.051601.
MUMU
BHD
1 MUMU = BD0.051601
Cách mua MUMU bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUMU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUMU bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUMU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUMU bằng BHD!
-
Chọn MUMU THE BULL (MUMU) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUMU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUMU sang BHD
MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là BD0.051601, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 57.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là BD748.672.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 7.8% | 57.0% | 59.7% | 15.5% | 80.6% |
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD3.697.321 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.697.321 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD748.672 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.329.797.848.593 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.329.797.848.593 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.329.948.339.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.051601.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 624642 MUMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MUMU THE BULL theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MUMU sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MUMU sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MUMU/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MUMU theo BHD là BD0,00004523. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.
MUMU / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang BHD là BD0.051601 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,00000800 BD hoặc 50,00 BD lấy 31232120 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang BHD
MUMU | BHD |
---|---|
0.01 MUMU | 0.000000016009 BHD |
0.1 MUMU | 0.000000160092 BHD |
1 MUMU | 0.00000160 BHD |
2 MUMU | 0.00000320 BHD |
5 MUMU | 0.00000800 BHD |
10 MUMU | 0.00001601 BHD |
20 MUMU | 0.00003202 BHD |
50 MUMU | 0.00008005 BHD |
100 MUMU | 0.00016009 BHD |
1000 MUMU | 0.00160092 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MUMU
BHD | MUMU |
---|---|
0.01 BHD | 6246.42 MUMU |
0.1 BHD | 62464 MUMU |
1 BHD | 624642 MUMU |
2 BHD | 1249285 MUMU |
5 BHD | 3123212 MUMU |
10 BHD | 6246424 MUMU |
20 BHD | 12492848 MUMU |
50 BHD | 31232120 MUMU |
100 BHD | 62464239 MUMU |
1000 BHD | 624642394 MUMU |
Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000160 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00000104 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,000000113986 BD (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUMU sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 0,00000160 BD | 0,000000115711 BD | 7.8% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 0,00000135 BD | 0,000000124058 BD | 10.1% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,00000122 BD | 0,000000045382 BD | 3.8% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00000118 BD | 0,000000085938 BD | 7.9% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00000109 BD | -0,000000063217 BD | 5.5% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00000116 BD | 0,000000113986 BD | 10.9% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00000104 BD | -0,000000028978 BD | 2.7% |