Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hermes DAO
HMX / ARS
#3650
$2,23
6.5%
0.073818 BTC
0.9%
$0,002282
Phạm vi trong 24g
$0,002568
Chuyển đổi Hermes DAO sang Argentine Peso (HMX sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hermes DAO (HMX) sang ARS là $2,23.
HMX
ARS
1 HMX = $2,23
Cách mua HMX bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HMX
-
Bạn có thể mua và bán Hermes DAO (HMX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HMX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HMX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ARS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ARS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HMX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hermes DAO (HMX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HMX sang ARS
Hermes DAO (HMX) hôm nay có giá trị là $2,23, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HMX ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hermes DAO được giao dịch là $1.008.053.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.5% | 5.8% | 16.0% | 30.9% | 63.7% |
Số liệu thống kê về Hermes DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$157.443.568 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$223.462.195 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$1.008.053 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
70.456.467
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hermes DAOcó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 Hermes DAO (HMX) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $2,23.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMX?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.447503 HMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HMX sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của HMX bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMX sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMX bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMX so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của HMX/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HMX tính bằng ARS là $7,04, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMX/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hermes DAO tính bằng ARS?
- Trong tháng qua, giá của Hermes DAO (HMX) đã tăng giảm lên -29,50 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Hermes DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hermes DAO (HMX) so với ARS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hermes DAO (HMX) so với ARS giao động giữa mức cao 2,75 $ trên Thứ ba và mức thấp 1,67 $ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HMX trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,988353 $ (58.7%).
So sánh giá hàng ngày của Hermes DAO (HMX) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hermes DAO (HMX) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HMX sang ARS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 2,23 $ | 0,136749 $ | 6.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 2,09 $ | -0,663151 $ | 24.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 2,75 $ | 0,076087 $ | 2.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 2,67 $ | 0,988353 $ | 58.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1,68 $ | 0,01476714 $ | 0.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,67 $ | -0,409198 $ | 19.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 2,08 $ | -0,093315 $ | 4.3% |
HMX / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hermes DAO (HMX) sang ARS là $2,23 cho mỗi 1 HMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HMX lấy 11,17 $ hoặc 50,00 $ lấy 22.38 HMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HMX phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hermes DAO (HMX) sang ARS
HMX | ARS |
---|---|
0.01 HMX | 0.02234622 ARS |
0.1 HMX | 0.223462 ARS |
1 HMX | 2.23 ARS |
2 HMX | 4.47 ARS |
5 HMX | 11.17 ARS |
10 HMX | 22.35 ARS |
20 HMX | 44.69 ARS |
50 HMX | 111.73 ARS |
100 HMX | 223.46 ARS |
1000 HMX | 2234.62 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang HMX
ARS | HMX |
---|---|
0.01 ARS | 0.00447503 HMX |
0.1 ARS | 0.04475030 HMX |
1 ARS | 0.447503 HMX |
2 ARS | 0.895006 HMX |
5 ARS | 2.24 HMX |
10 ARS | 4.48 HMX |
20 ARS | 8.95 HMX |
50 ARS | 22.38 HMX |
100 ARS | 44.75 HMX |
1000 ARS | 447.50 HMX |