Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 66,394B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HMX logo

Hermes DAO
HMX / MYR

#3439
RM0,01605
6.4%
0.075315 BTC 5.4%
$0,003189 Phạm vi trong 24g $0,003596

Chuyển đổi Hermes DAO sang Malaysian Ringgit (HMX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hermes DAO (HMX) sang MYR là RM0,01605.
HMX
MYR

1 HMX = RM0,01605

Cách mua HMX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HMX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HMX!

Biểu đồ HMX sang MYR

Hermes DAO (HMX) hôm nay có giá trị là RM0,01605, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HMX ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hermes DAO được giao dịch là RM3.417,19.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 6.4% 5.1% 14.4% 14.8% 66.9%
Số liệu thống kê về Hermes DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.115.998
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.7
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.602.906
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM3.417,19
Cung lưu thông
69.623.398
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hermes DAOcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Hermes DAO (HMX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01605.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 62.30 HMX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HMX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của HMX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của HMX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HMX tính bằng MYR là RM0,1443, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hermes DAO tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Hermes DAO (HMX) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Hermes DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hermes DAO (HMX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hermes DAO (HMX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01959560 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,01605138 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HMX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00299133 RM (18.0%).

So sánh giá hàng ngày của Hermes DAO (HMX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HMX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,01605138 RM -0,00109964 RM 6.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,01757503 RM -0,00121485 RM 6.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01878988 RM -0,00080573 RM 4.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,01959560 RM 0,00299133 RM 18.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,01660428 RM 0,00035820 RM 2.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,01624608 RM -0,00075269 RM 4.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,01699877 RM 0,00016139 RM 1.0%

HMX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hermes DAO (HMX) sang MYR là RM0,01605 cho mỗi 1 HMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HMX lấy 0,080257 RM hoặc 50,00 RM lấy 3115.00 HMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HMX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hermes DAO (HMX) sang MYR

HMX MYR
0.01 HMX 0.00016051 MYR
0.1 HMX 0.00160514 MYR
1 HMX 0.01605138 MYR
2 HMX 0.03210277 MYR
5 HMX 0.080257 MYR
10 HMX 0.160514 MYR
20 HMX 0.321028 MYR
50 HMX 0.802569 MYR
100 HMX 1.61 MYR
1000 HMX 16.05 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HMX

MYR HMX
0.01 MYR 0.622999 HMX
0.1 MYR 6.23 HMX
1 MYR 62.30 HMX
2 MYR 124.60 HMX
5 MYR 311.50 HMX
10 MYR 623.00 HMX
20 MYR 1246.00 HMX
50 MYR 3115.00 HMX
100 MYR 6229.99 HMX
1000 MYR 62300 HMX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng