Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hermes DAO
HMX / MYR
#3439
RM0,01605
6.4%
0.075315 BTC
5.4%
$0,003189
Phạm vi trong 24g
$0,003596
Chuyển đổi Hermes DAO sang Malaysian Ringgit (HMX sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hermes DAO (HMX) sang MYR là RM0,01605.
HMX
MYR
1 HMX = RM0,01605
Cách mua HMX bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HMX
-
Bạn có thể mua và bán Hermes DAO (HMX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HMX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HMX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HMX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hermes DAO (HMX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HMX sang MYR
Hermes DAO (HMX) hôm nay có giá trị là RM0,01605, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HMX ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hermes DAO được giao dịch là RM3.417,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 6.4% | 5.1% | 14.4% | 14.8% | 66.9% |
Số liệu thống kê về Hermes DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.115.998 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.602.906 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM3.417,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.623.398
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hermes DAOcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Hermes DAO (HMX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01605.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMX?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 62.30 HMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HMX sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của HMX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMX so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của HMX/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HMX tính bằng MYR là RM0,1443, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hermes DAO tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Hermes DAO (HMX) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Hermes DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hermes DAO (HMX) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hermes DAO (HMX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01959560 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,01605138 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HMX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00299133 RM (18.0%).
So sánh giá hàng ngày của Hermes DAO (HMX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hermes DAO (HMX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HMX sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01605138 RM | -0,00109964 RM | 6.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01757503 RM | -0,00121485 RM | 6.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01878988 RM | -0,00080573 RM | 4.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01959560 RM | 0,00299133 RM | 18.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01660428 RM | 0,00035820 RM | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01624608 RM | -0,00075269 RM | 4.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01699877 RM | 0,00016139 RM | 1.0% |
HMX / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hermes DAO (HMX) sang MYR là RM0,01605 cho mỗi 1 HMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HMX lấy 0,080257 RM hoặc 50,00 RM lấy 3115.00 HMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HMX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hermes DAO (HMX) sang MYR
HMX | MYR |
---|---|
0.01 HMX | 0.00016051 MYR |
0.1 HMX | 0.00160514 MYR |
1 HMX | 0.01605138 MYR |
2 HMX | 0.03210277 MYR |
5 HMX | 0.080257 MYR |
10 HMX | 0.160514 MYR |
20 HMX | 0.321028 MYR |
50 HMX | 0.802569 MYR |
100 HMX | 1.61 MYR |
1000 HMX | 16.05 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HMX
MYR | HMX |
---|---|
0.01 MYR | 0.622999 HMX |
0.1 MYR | 6.23 HMX |
1 MYR | 62.30 HMX |
2 MYR | 124.60 HMX |
5 MYR | 311.50 HMX |
10 MYR | 623.00 HMX |
20 MYR | 1246.00 HMX |
50 MYR | 3115.00 HMX |
100 MYR | 6229.99 HMX |
1000 MYR | 62300 HMX |