Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hermes Protocol
HERMES / MYR
#2096
RM0,1410
22.2%
0.064231 BTC
15.1%
$0,02398
Phạm vi trong 24g
$0,03068
Chuyển đổi Hermes Protocol sang Malaysian Ringgit (HERMES sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) sang MYR là RM0,1410.
HERMES
MYR
1 HERMES = RM0,1410
Cách mua HERMES bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HERMES
-
Bạn có thể mua và bán Hermes Protocol (HERMES) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Hermes Protocol sôi động nhất là sàn BingX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HERMES bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HERMES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HERMES bằng MYR!
-
Chọn Hermes Protocol (HERMES) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HERMES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HERMES sang MYR
Hermes Protocol (HERMES) hôm nay có giá trị là RM0,1410, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 22.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HERMES ngày hôm nay là 16.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hermes Protocol được giao dịch là RM499.043.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 22.0% | 17.6% | 7.2% | 2.2% | 50.0% |
Số liệu thống kê về Hermes Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM15.434.227 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM16.807.226 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM499.043 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
109.257.750
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
118.977.103 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hermes Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1410.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HERMES?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 7.09 HERMES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HERMES sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của HERMES bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HERMES sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HERMES bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HERMES so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của HERMES/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HERMES tính bằng MYR là RM1,14, được ghi nhận vào ngày Thg 10 18, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HERMES/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hermes Protocol tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Hermes Protocol (HERMES) đã tăng giảm lên -4,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Hermes Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hermes Protocol (HERMES) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hermes Protocol (HERMES) so với MYR giao động giữa mức cao 0,141041 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,115119 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HERMES trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,02557760 RM (22.2%).
So sánh giá hàng ngày của Hermes Protocol (HERMES) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hermes Protocol (HERMES) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HERMES sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,141041 RM | 0,02557760 RM | 22.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,115119 RM | -0,00778574 RM | 6.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,122904 RM | 0,00191856 RM | 1.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,120986 RM | 0,00570055 RM | 4.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,115285 RM | -0,00772227 RM | 6.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,123008 RM | 0,00287414 RM | 2.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,120133 RM | -0,00164875 RM | 1.4% |
HERMES / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hermes Protocol (HERMES) sang MYR là RM0,1410 cho mỗi 1 HERMES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HERMES lấy 0,705205 RM hoặc 50,00 RM lấy 354.51 HERMES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HERMES phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) sang MYR
HERMES | MYR |
---|---|
0.01 HERMES | 0.00141041 MYR |
0.1 HERMES | 0.01410410 MYR |
1 HERMES | 0.141041 MYR |
2 HERMES | 0.282082 MYR |
5 HERMES | 0.705205 MYR |
10 HERMES | 1.41 MYR |
20 HERMES | 2.82 MYR |
50 HERMES | 7.05 MYR |
100 HERMES | 14.10 MYR |
1000 HERMES | 141.04 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HERMES
MYR | HERMES |
---|---|
0.01 MYR | 0.070901 HERMES |
0.1 MYR | 0.709014 HERMES |
1 MYR | 7.09 HERMES |
2 MYR | 14.18 HERMES |
5 MYR | 35.45 HERMES |
10 MYR | 70.90 HERMES |
20 MYR | 141.80 HERMES |
50 MYR | 354.51 HERMES |
100 MYR | 709.01 HERMES |
1000 MYR | 7090.14 HERMES |