Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hermez Network
HEZ / CAD
#576
CA$5,46
0.9%
0,00006283 BTC
1.4%
0,001294 ETH
2.7%
$3,92
Phạm vi trong 24g
$4,32
Chuyển đổi Hermez Network sang Canadian Dollar (HEZ sang CAD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hermez Network (HEZ) sang CAD là CA$5,46.
HEZ
CAD
1 HEZ = CA$5,46
Cách mua HEZ bằng CAD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEZ bằng CAD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CAD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CAD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEZ bằng CAD!
-
Chọn Hermez Network (HEZ) và nhập số tiền bằng CAD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEZ sang CAD
Hermez Network (HEZ) hôm nay có giá trị là CA$5,46, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEZ ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hermez Network được giao dịch là CA$95.638,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 1.0% | 3.0% | 6.3% | 9.9% | 19.6% |
Số liệu thống kê về Hermez Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CA$95.442.146 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CA$63.298.128 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CA$95.638,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.706.072 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.079.624 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.079.624 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hermez Networkcó trị giá là bao nhiêu CAD?
- Hiện tại, giá của 1 Hermez Network (HEZ) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$5,46.
-
CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEZ?
- Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 0.183177 HEZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEZ sang CAD bằng cách nào?
- Tính giá của HEZ bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEZ sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEZ bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEZ so với CAD.
-
Trước đây giá cao nhất của HEZ/CAD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEZ tính bằng CAD là CA$13,20, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEZ/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hermez Network tính bằng CAD?
- Trong tháng qua, giá của Hermez Network (HEZ) đã tăng giảm lên -9,40 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Hermez Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hermez Network (HEZ) so với CAD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hermez Network (HEZ) so với CAD giao động giữa mức cao 5,82 CA$ trên Chủ nhật và mức thấp 5,35 CA$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEZ trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,246081 CA$ (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Hermez Network (HEZ) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hermez Network (HEZ) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEZ sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 5,46 CA$ | 0,04862832 CA$ | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 5,82 CA$ | 0,221482 CA$ | 4.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 5,59 CA$ | 0,246081 CA$ | 4.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 5,35 CA$ | -0,199699 CA$ | 3.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5,55 CA$ | -0,059749 CA$ | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,61 CA$ | -0,03251209 CA$ | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 5,64 CA$ | -0,162697 CA$ | 2.8% |
HEZ / CAD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hermez Network (HEZ) sang CAD là CA$5,46 cho mỗi 1 HEZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEZ lấy 27,30 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 9.16 HEZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEZ phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang CAD
HEZ | CAD |
---|---|
0.01 HEZ | 0.054592 CAD |
0.1 HEZ | 0.545919 CAD |
1 HEZ | 5.46 CAD |
2 HEZ | 10.92 CAD |
5 HEZ | 27.30 CAD |
10 HEZ | 54.59 CAD |
20 HEZ | 109.18 CAD |
50 HEZ | 272.96 CAD |
100 HEZ | 545.92 CAD |
1000 HEZ | 5459.19 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang HEZ
CAD | HEZ |
---|---|
0.01 CAD | 0.00183177 HEZ |
0.1 CAD | 0.01831773 HEZ |
1 CAD | 0.183177 HEZ |
2 CAD | 0.366355 HEZ |
5 CAD | 0.915886 HEZ |
10 CAD | 1.83 HEZ |
20 CAD | 3.66 HEZ |
50 CAD | 9.16 HEZ |
100 CAD | 18.32 HEZ |
1000 CAD | 183.18 HEZ |