Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEX
HEX / CZK
Kč0,04346
1.1%
0.072932 BTC
0.0%
0.066078 ETH
0.7%
$0,001825
Phạm vi trong 24g
$0,001948
NOTE: Due to the price difference on PulseChain, HEX (PulseChain) is tracked separately to avoid confusion. Kindly visit the token page here.
Chuyển đổi HEX sang Czech Koruna (HEX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HEX (HEX) sang CZK là Kč0,04346.
HEX
CZK
1 HEX = Kč0,04346
Cách mua HEX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEX bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEX bằng CZK!
-
Chọn HEX (HEX) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEX sang CZK
HEX (HEX) hôm nay có giá trị là Kč0,04346, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEX ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HEX được giao dịch là Kč7.635.098.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.1% | 2.8% | 4.8% | 6.4% | 96.8% |
Số liệu thống kê về HEX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
NaN |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč25.966.575.914 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč7.635.098 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
597.440.317.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HEXcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 HEX (HEX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,04346.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 23.01 HEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của HEX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của HEX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEX tính bằng CZK là Kč11,06, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HEX tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của HEX (HEX) đã tăng tăng lên 5,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, HEX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HEX (HEX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HEX (HEX) so với CZK giao động giữa mức cao 0,04649561 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,04282474 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00418936 Kč (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của HEX (HEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HEX (HEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04346305 Kč | 0,00046288 Kč | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04544087 Kč | -0,00105474 Kč | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04649561 Kč | 0,00251530 Kč | 5.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04398031 Kč | 0,00013988 Kč | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04384043 Kč | -0,00072800 Kč | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04456843 Kč | 0,00174369 Kč | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04282474 Kč | -0,00418936 Kč | 8.9% |
HEX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HEX (HEX) sang CZK là Kč0,04346 cho mỗi 1 HEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEX lấy 0,217315 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1150.40 HEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HEX (HEX) sang CZK
HEX | CZK |
---|---|
0.01 HEX | 0.00043463 CZK |
0.1 HEX | 0.00434630 CZK |
1 HEX | 0.04346305 CZK |
2 HEX | 0.086926 CZK |
5 HEX | 0.217315 CZK |
10 HEX | 0.434630 CZK |
20 HEX | 0.869261 CZK |
50 HEX | 2.17 CZK |
100 HEX | 4.35 CZK |
1000 HEX | 43.46 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang HEX
CZK | HEX |
---|---|
0.01 CZK | 0.230081 HEX |
0.1 CZK | 2.30 HEX |
1 CZK | 23.01 HEX |
2 CZK | 46.02 HEX |
5 CZK | 115.04 HEX |
10 CZK | 230.08 HEX |
20 CZK | 460.16 HEX |
50 CZK | 1150.40 HEX |
100 CZK | 2300.81 HEX |
1000 CZK | 23008 HEX |