Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hifi Finance
HIFI / VND
#497
₫17.717,25
2.5%
0,00001206 BTC
1.8%
0,0002354 ETH
1.3%
$0,6544
Phạm vi trong 24g
$0,7178
Mainframe has rebranded to Hifi Finance, and a token swap of 100:1 has been conducted. Read here for more info: https://blog.hifi.finance/token-swap-is-live-78df04ea2bd3
Chuyển đổi Hifi Finance sang Vietnamese đồng (HIFI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hifi Finance (HIFI) sang VND là ₫17.717,25.
HIFI
VND
1 HIFI = ₫17.717,25
Cách mua HIFI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIFI bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIFI bằng VND!
-
Chọn Hifi Finance (HIFI) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIFI sang VND
Hifi Finance (HIFI) hôm nay có giá trị là ₫17.717,25, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIFI ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hifi Finance được giao dịch là ₫249.844.165.026.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.5% | 12.1% | 12.0% | 38.8% | 77.0% |
Số liệu thống kê về Hifi Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫2.197.395.108.635 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.503.350.623.094 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫249.844.165.026 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
123.979.800
https://us-central1-hifi-web.cloudfunctions.net/hifi_token_circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
123.979.800
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
141.242.195 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hifi Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Hifi Finance (HIFI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫17.717,25.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIFI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005644 HIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIFI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của HIFI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIFI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIFI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIFI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của HIFI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIFI tính bằng VND là ₫63.720,68, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2023 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIFI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hifi Finance tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Hifi Finance (HIFI) đã tăng giảm lên -37,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Hifi Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hifi Finance (HIFI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) so với VND giao động giữa mức cao 21.180 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 17.717,25 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIFI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -1.402,55 ₫ (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIFI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 17.717,25 ₫ | -451,35 ₫ | 2.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 19.967,70 ₫ | -695,21 ₫ | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 20.663 ₫ | -517,06 ₫ | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 21.180 ₫ | 1.191,01 ₫ | 6.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 19.988,96 ₫ | -455,78 ₫ | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 20.445 ₫ | 431,80 ₫ | 2.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 20.013 ₫ | -1.402,55 ₫ | 6.5% |
HIFI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hifi Finance (HIFI) sang VND là ₫17.717,25 cho mỗi 1 HIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIFI lấy 88.586 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00282211 HIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIFI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang VND
HIFI | VND |
---|---|
0.01 HIFI | 177.17 VND |
0.1 HIFI | 1771.72 VND |
1 HIFI | 17717.25 VND |
2 HIFI | 35434 VND |
5 HIFI | 88586 VND |
10 HIFI | 177172 VND |
20 HIFI | 354345 VND |
50 HIFI | 885862 VND |
100 HIFI | 1771725 VND |
1000 HIFI | 17717248 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang HIFI
VND | HIFI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000564422 HIFI |
0.1 VND | 0.00000564 HIFI |
1 VND | 0.00005644 HIFI |
2 VND | 0.00011288 HIFI |
5 VND | 0.00028221 HIFI |
10 VND | 0.00056442 HIFI |
20 VND | 0.00112884 HIFI |
50 VND | 0.00282211 HIFI |
100 VND | 0.00564422 HIFI |
1000 VND | 0.056442 HIFI |