Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hive
HIVE / MMK
#401
K648,11
4.1%
0.054548 BTC
1.3%
$0,3080
Phạm vi trong 24g
$0,3243
Chuyển đổi Hive sang Burmese Kyat (HIVE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hive (HIVE) sang MMK là K648,11.
HIVE
MMK
1 HIVE = K648,11
Cách mua HIVE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIVE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIVE bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIVE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIVE bằng MMK!
-
Chọn Hive (HIVE) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIVE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIVE sang MMK
Hive (HIVE) hôm nay có giá trị là K648,11, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIVE ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hive được giao dịch là K2.764.120.546.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 4.0% | 1.5% | 0.3% | 9.5% | 15.6% |
Số liệu thống kê về Hive
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K278.662.543.889 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K2.764.120.546 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
429.960.848
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hivecó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Hive (HIVE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K648,11.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIVE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00154294 HIVE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIVE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của HIVE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIVE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIVE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIVE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của HIVE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIVE tính bằng MMK là K6.092,45, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIVE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hive tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Hive (HIVE) đã tăng giảm lên -9,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Hive có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hive (HIVE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hive (HIVE) so với MMK giao động giữa mức cao 696,05 K trên Thứ ba và mức thấp 648,11 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIVE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 31,79 K (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hive (HIVE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hive (HIVE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIVE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 648,11 K | -27,57 K | 4.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 679,24 K | -16,81 K | 2.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 696,05 K | 31,79 K | 4.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 664,25 K | 8,01 K | 1.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 656,25 K | -5,27 K | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 661,51 K | 9,77 K | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 651,75 K | -10,53 K | 1.6% |
HIVE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hive (HIVE) sang MMK là K648,11 cho mỗi 1 HIVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIVE lấy 3.240,56 K hoặc 50,00 K lấy 0.077147 HIVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIVE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hive (HIVE) sang MMK
HIVE | MMK |
---|---|
0.01 HIVE | 6.48 MMK |
0.1 HIVE | 64.81 MMK |
1 HIVE | 648.11 MMK |
2 HIVE | 1296.22 MMK |
5 HIVE | 3240.56 MMK |
10 HIVE | 6481.11 MMK |
20 HIVE | 12962.23 MMK |
50 HIVE | 32406 MMK |
100 HIVE | 64811 MMK |
1000 HIVE | 648111 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang HIVE
MMK | HIVE |
---|---|
0.01 MMK | 0.00001543 HIVE |
0.1 MMK | 0.00015429 HIVE |
1 MMK | 0.00154294 HIVE |
2 MMK | 0.00308589 HIVE |
5 MMK | 0.00771472 HIVE |
10 MMK | 0.01542945 HIVE |
20 MMK | 0.03085889 HIVE |
50 MMK | 0.077147 HIVE |
100 MMK | 0.154294 HIVE |
1000 MMK | 1.54 HIVE |