Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,482T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 57,905B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
$HOKK logo

Hokkaidu Inu
$HOKK / CHF

#2295
Fr.0.0101869
3.4%
0.0153236 BTC 3.6%
0.0146599 ETH 4.0%
$0.0102062 Phạm vi trong 24g $0.0102240

Chuyển đổi Hokkaidu Inu sang Swiss Franc ($HOKK sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) sang CHF là Fr.0.0101869.
$HOKK
CHF

1 $HOKK = Fr.0.0101869

Cách mua $HOKK bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch $HOKK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua $HOKK!

Biểu đồ $HOKK sang CHF

Hokkaidu Inu ($HOKK) hôm nay có giá trị là Fr.0.0101869, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $HOKK ngày hôm nay là 10.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hokkaidu Inu được giao dịch là Fr.1.786,26.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.4% 9.8% 32.4% 43.8% -
Số liệu thống kê về Hokkaidu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.1.852.472
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.1.852.472
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.1.786,26
Cung lưu thông
99.092.786.246.035.794
Tổng cung
99.092.786.246.035.794
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hokkaidu Inucó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0.0101869.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu $HOKK?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 53513942918 $HOKK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của $HOKK sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của $HOKK bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $HOKK sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $HOKK bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ $HOKK so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của $HOKK/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 $HOKK tính bằng CHF là Fr.0.0106854, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $HOKK/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Hokkaidu Inu ($HOKK) đã tăng tăng lên 44,30 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Hokkaidu Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với CHF giao động giữa mức cao 0,000000000020802 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000017477 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $HOKK trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,000000000001527 Fr. (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 $HOKK sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000018687 Fr. -0,000000000000662644 Fr. 3.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000018301 Fr. 0,000000000000824498 Fr. 4.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000017477 Fr. -0,000000000000461124 Fr. 2.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000017938 Fr. -0,000000000000582512 Fr. 3.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000018520 Fr. -0,000000000000754608 Fr. 3.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000019275 Fr. -0,000000000001527 Fr. 7.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000020802 Fr. 0,000000000000274669 Fr. 1.3%

$HOKK / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hokkaidu Inu ($HOKK) sang CHF là Fr.0.0101869 cho mỗi 1 $HOKK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $HOKK lấy 0,000000000093434 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 2675697145916 $HOKK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $HOKK phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hokkaidu Inu ($HOKK) sang CHF

$HOKK CHF
0.01 $HOKK 0.000000000000186867 CHF
0.1 $HOKK 0.000000000001869 CHF
1 $HOKK 0.000000000018687 CHF
2 $HOKK 0.000000000037373 CHF
5 $HOKK 0.000000000093434 CHF
10 $HOKK 0.000000000186867 CHF
20 $HOKK 0.000000000373734 CHF
50 $HOKK 0.000000000934336 CHF
100 $HOKK 0.000000001869 CHF
1000 $HOKK 0.000000018687 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang $HOKK

CHF $HOKK
0.01 CHF 535139429 $HOKK
0.1 CHF 5351394292 $HOKK
1 CHF 53513942918 $HOKK
2 CHF 107027885837 $HOKK
5 CHF 267569714592 $HOKK
10 CHF 535139429183 $HOKK
20 CHF 1070278858367 $HOKK
50 CHF 2675697145916 $HOKK
100 CHF 5351394291833 $HOKK
1000 CHF 53513942918326 $HOKK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng