Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hokkaidu Inu
$HOKK / TWD
#2305
NT$0.096505
3.3%
0.0153196 BTC
2.8%
0.0146504 ETH
0.8%
$0.0101946
Phạm vi trong 24g
$0.0102043
Hokkaidu Inu ($HOKK) is not affiliated with HOKK Finance (HOKK). We encourage users to DYOR as always.
Chuyển đổi Hokkaidu Inu sang New Taiwan Dollar ($HOKK sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) sang TWD là NT$0.096505.
$HOKK
TWD
1 $HOKK = NT$0.096505
Cách mua $HOKK bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $HOKK
-
Bạn có thể mua và bán Hokkaidu Inu ($HOKK) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán $HOKK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua $HOKK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua $HOKK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hokkaidu Inu ($HOKK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ $HOKK sang TWD
Hokkaidu Inu ($HOKK) hôm nay có giá trị là NT$0.096505, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của $HOKK ngày hôm nay là 25.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hokkaidu Inu được giao dịch là NT$4.971,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.5% | 24.6% | 29.7% | 38.6% | - |
Số liệu thống kê về Hokkaidu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$64.460.148 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$64.460.148 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$4.971,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.092.797.782.948.722 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.092.797.782.948.722
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burned
(0x0000)
- 907.202.217.051.277
Tổng cung ước tính
99.092.797.782.948.722
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hokkaidu Inucó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.096505.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu $HOKK?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 1537272276 $HOKK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $HOKK sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của $HOKK bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $HOKK sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $HOKK bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ $HOKK so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của $HOKK/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $HOKK tính bằng TWD là NT$0.082446, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $HOKK/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Hokkaidu Inu ($HOKK) đã tăng tăng lên 39,70 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Hokkaidu Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với TWD giao động giữa mức cao 0,000000000741638 NT$ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000621082 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $HOKK trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000000137947 NT$ (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $HOKK sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000650503 NT$ | 0,000000000021078 NT$ | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000621082 NT$ | -0,000000000015632 NT$ | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000636714 NT$ | -0,000000000020260 NT$ | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000656974 NT$ | -0,000000000030247 NT$ | 4.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000687221 NT$ | -0,000000000054418 NT$ | 7.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000741638 NT$ | 0,000000000010125 NT$ | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000731513 NT$ | -0,000000000137947 NT$ | 15.9% |
$HOKK / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hokkaidu Inu ($HOKK) sang TWD là NT$0.096505 cho mỗi 1 $HOKK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $HOKK lấy 0,000000003253 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 76863613788 $HOKK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $HOKK phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hokkaidu Inu ($HOKK) sang TWD
$HOKK | TWD |
---|---|
0.01 $HOKK | 0.000000000006505 TWD |
0.1 $HOKK | 0.000000000065050 TWD |
1 $HOKK | 0.000000000650503 TWD |
2 $HOKK | 0.000000001301 TWD |
5 $HOKK | 0.000000003253 TWD |
10 $HOKK | 0.000000006505 TWD |
20 $HOKK | 0.000000013010 TWD |
50 $HOKK | 0.000000032525 TWD |
100 $HOKK | 0.000000065050 TWD |
1000 $HOKK | 0.000000650503 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang $HOKK
TWD | $HOKK |
---|---|
0.01 TWD | 15372723 $HOKK |
0.1 TWD | 153727228 $HOKK |
1 TWD | 1537272276 $HOKK |
2 TWD | 3074544552 $HOKK |
5 TWD | 7686361379 $HOKK |
10 TWD | 15372722758 $HOKK |
20 TWD | 30745445515 $HOKK |
50 TWD | 76863613788 $HOKK |
100 TWD | 153727227576 $HOKK |
1000 TWD | 1537272275756 $HOKK |