Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.085
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,442T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,995B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FINN logo

Huckleberry
FINN / TWD

#3952
NT$0,04245
6.2%
0.072085 BTC 8.0%
$0,001281 Phạm vi trong 24g $0,001513

Chuyển đổi Huckleberry sang New Taiwan Dollar (FINN sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang TWD là NT$0,04245.
FINN
TWD

1 FINN = NT$0,04245

Cách mua FINN bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FINN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FINN!

Biểu đồ FINN sang TWD

Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là NT$0,04245, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là NT$98.905,60.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 6.2% 3.4% 0.4% 18.1% 61.7%
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$2.679.487
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$4.241.951
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$98.905,60
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
63.166.389
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,04245.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 23.56 FINN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của FINN bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của FINN/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng TWD là NT$88,76, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng giảm lên -16,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với TWD giao động giữa mức cao 0,04930412 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,04140281 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00861282 NT$ (21.2%).

So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FINN sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,04244650 NT$ -0,00280834 NT$ 6.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,04348183 NT$ 0,00207902 NT$ 5.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,04140281 NT$ -0,00166264 NT$ 3.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,04306545 NT$ 0,00007755 NT$ 0.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,04298790 NT$ 0,00016004 NT$ 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04282786 NT$ -0,00647626 NT$ 13.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04930412 NT$ 0,00861282 NT$ 21.2%

FINN / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang TWD là NT$0,04245 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 0,212233 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 1177.95 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang TWD

FINN TWD
0.01 FINN 0.00042447 TWD
0.1 FINN 0.00424465 TWD
1 FINN 0.04244650 TWD
2 FINN 0.084893 TWD
5 FINN 0.212233 TWD
10 FINN 0.424465 TWD
20 FINN 0.848930 TWD
50 FINN 2.12 TWD
100 FINN 4.24 TWD
1000 FINN 42.45 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang FINN

TWD FINN
0.01 TWD 0.235591 FINN
0.1 TWD 2.36 FINN
1 TWD 23.56 FINN
2 TWD 47.12 FINN
5 TWD 117.80 FINN
10 TWD 235.59 FINN
20 TWD 471.18 FINN
50 TWD 1177.95 FINN
100 TWD 2355.91 FINN
1000 TWD 23559 FINN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng