Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Humaniq
HMQ / AUD
#3461
A$0,001942
Chuyển đổi Humaniq sang Australian Dollar (HMQ sang AUD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Humaniq (HMQ) sang AUD là A$0,001942.
HMQ
AUD
1 HMQ = A$0,001942
Cách mua HMQ bằng AUD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HMQ
-
Bạn có thể mua và bán Humaniq (HMQ) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HMQ sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HMQ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AUD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AUD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HMQ!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Humaniq (HMQ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HMQ sang AUD
Humaniq (HMQ) có giá trị là A$0,001942 kể từ Apr 25, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với HMQ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Humaniq
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
A$365.509 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
A$402.255 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
A$10,67 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
188.221.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
207.143.695 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Humaniqcó trị giá là bao nhiêu AUD?
- Hiện tại, giá của 1 Humaniq (HMQ) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,001942.
-
A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMQ?
- Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 514.96 HMQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HMQ sang AUD bằng cách nào?
- Tính giá của HMQ bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMQ sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMQ bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMQ so với AUD.
-
Trước đây giá cao nhất của HMQ/AUD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HMQ tính bằng AUD là A$0,8443, được ghi nhận vào ngày Thg 12 27, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMQ/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Humaniq tính bằng AUD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Humaniq (HMQ) đã không thay đổi so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, giá của HMQ/AUD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Humaniq (HMQ) so với AUD
Đã không có biến động giá đối với Humaniq (HMQ) trong 7 ngày qua. Giá của Humaniq đã được cập nhật lần cuối vào Apr 25, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Humaniq.
HMQ / AUD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Humaniq (HMQ) sang AUD là A$0,001942 cho mỗi 1 HMQ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HMQ.
Chuyển đổi Humaniq (HMQ) sang AUD
HMQ | AUD |
---|---|
0.01 HMQ | 0.00001942 AUD |
0.1 HMQ | 0.00019419 AUD |
1 HMQ | 0.00194191 AUD |
2 HMQ | 0.00388382 AUD |
5 HMQ | 0.00970956 AUD |
10 HMQ | 0.01941912 AUD |
20 HMQ | 0.03883824 AUD |
50 HMQ | 0.097096 AUD |
100 HMQ | 0.194191 AUD |
1000 HMQ | 1.94 AUD |
Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang HMQ
AUD | HMQ |
---|---|
0.01 AUD | 5.15 HMQ |
0.1 AUD | 51.50 HMQ |
1 AUD | 514.96 HMQ |
2 AUD | 1029.91 HMQ |
5 AUD | 2574.78 HMQ |
10 AUD | 5149.56 HMQ |
20 AUD | 10299.13 HMQ |
50 AUD | 25748 HMQ |
100 AUD | 51496 HMQ |
1000 AUD | 514956 HMQ |