Tiền ảo: 14.693
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,567T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 133,379B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HUM logo

Hummus
HUM / GBP

#3106
£0,003579
7.2%
0.076782 BTC 11.0%
$0,004249 Phạm vi trong 24g $0,004811

Chuyển đổi Hummus sang British Pound Sterling (HUM sang GBP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hummus (HUM) sang GBP là £0,003579.
HUM
GBP

1 HUM = £0,003579

Cách mua HUM bằng GBP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HUM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HUM bằng GBP trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HUM bằng GBP trên sàn DEX

Biểu đồ HUM sang GBP

Hummus (HUM) hôm nay có giá trị là £0,003579, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 7.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUM ngày hôm nay là 26.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hummus được giao dịch là £994,88.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 7.3% 26.9% 33.4% 33.5% 75.0%
Số liệu thống kê về Hummus
Giá trị vốn hóa thị trường
£457.806
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
£1.066.264
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.54
Khối lượng giao dịch 24 giờ
£994,88
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
128.806.526
Tổng cung
300.000.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hummuscó trị giá là bao nhiêu GBP?

Hiện tại, giá của 1 Hummus (HUM) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,003579.

£1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUM?

Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 279.39 HUM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HUM sang GBP bằng cách nào?

Tính giá của HUM bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUM sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUM bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUM so với GBP.

Trước đây giá cao nhất của HUM/GBP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HUM tính bằng GBP là £0,5906, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUM/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hummus tính bằng GBP?

Trong tháng qua, giá của Hummus (HUM) đã tăng giảm lên -34,60 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Hummus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hummus (HUM) so với GBP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hummus (HUM) so với GBP giao động giữa mức cao 0,00508206 £ trên Thứ năm và mức thấp 0,00357923 £ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUM trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00052767 £ (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của Hummus (HUM) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HUM sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00357923 £ 0,00024136 £ 7.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00395342 £ 0,00004612 £ 1.2%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00390730 £ -0,00024109 £ 5.8%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00414839 £ -0,00040600 £ 8.9%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00455438 £ -0,00052767 £ 10.4%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00508206 £ 0,00016708 £ 3.4%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00491497 £ 0,00020535 £ 4.4%

HUM / GBP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hummus (HUM) sang GBP là £0,003579 cho mỗi 1 HUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUM lấy 0,01789614 £ hoặc 50,00 £ lấy 13969.49 HUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUM phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hummus (HUM) sang GBP

HUM GBP
0.01 HUM 0.00003579 GBP
0.1 HUM 0.00035792 GBP
1 HUM 0.00357923 GBP
2 HUM 0.00715846 GBP
5 HUM 0.01789614 GBP
10 HUM 0.03579228 GBP
20 HUM 0.071585 GBP
50 HUM 0.178961 GBP
100 HUM 0.357923 GBP
1000 HUM 3.58 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang HUM

GBP HUM
0.01 GBP 2.79 HUM
0.1 GBP 27.94 HUM
1 GBP 279.39 HUM
2 GBP 558.78 HUM
5 GBP 1396.95 HUM
10 GBP 2793.90 HUM
20 GBP 5587.80 HUM
50 GBP 13969.49 HUM
100 GBP 27939 HUM
1000 GBP 279390 HUM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng