Tiền ảo: 14.694
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,565T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 117,302B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HUM logo

Hummus
HUM / IDR

#3098
Rp74,34
7.3%
0.076782 BTC 11.0%
$0,004249 Phạm vi trong 24g $0,004811

Chuyển đổi Hummus sang Indonesian Rupiah (HUM sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hummus (HUM) sang IDR là Rp74,34.
HUM
IDR

1 HUM = Rp74,34

Cách mua HUM bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HUM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HUM bằng IDR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HUM bằng IDR trên sàn DEX

Biểu đồ HUM sang IDR

Hummus (HUM) hôm nay có giá trị là Rp74,34, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUM ngày hôm nay là 26.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hummus được giao dịch là Rp20.663.628.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 7.3% 26.9% 33.4% 33.5% 75.0%
Số liệu thống kê về Hummus
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp9.575.527.766
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp22.302.117.806
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.57
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp20.663.628
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
128.806.526
Tổng cung
300.000.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hummuscó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Hummus (HUM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp74,34.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUM?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01345164 HUM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HUM sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của HUM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUM so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của HUM/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HUM tính bằng IDR là Rp11.020,76, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hummus tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Hummus (HUM) đã tăng giảm lên -32,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Hummus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hummus (HUM) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hummus (HUM) so với IDR giao động giữa mức cao 106,13 Rp trên Thứ năm và mức thấp 74,34 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -11,46 Rp (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Hummus (HUM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HUM sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 74,34 Rp 5,04 Rp 7.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 81,91 Rp 0,964259 Rp 1.2%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 80,95 Rp -5,00 Rp 5.8%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 85,95 Rp -8,72 Rp 9.2%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 94,66 Rp -11,46 Rp 10.8%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 106,13 Rp 3,92 Rp 3.8%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 102,20 Rp 4,40 Rp 4.5%

HUM / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hummus (HUM) sang IDR là Rp74,34 cho mỗi 1 HUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUM lấy 371,70 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.672582 HUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hummus (HUM) sang IDR

HUM IDR
0.01 HUM 0.743404 IDR
0.1 HUM 7.43 IDR
1 HUM 74.34 IDR
2 HUM 148.68 IDR
5 HUM 371.70 IDR
10 HUM 743.40 IDR
20 HUM 1486.81 IDR
50 HUM 3717.02 IDR
100 HUM 7434.04 IDR
1000 HUM 74340 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HUM

IDR HUM
0.01 IDR 0.00013452 HUM
0.1 IDR 0.00134516 HUM
1 IDR 0.01345164 HUM
2 IDR 0.02690327 HUM
5 IDR 0.067258 HUM
10 IDR 0.134516 HUM
20 IDR 0.269033 HUM
50 IDR 0.672582 HUM
100 IDR 1.35 HUM
1000 IDR 13.45 HUM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng