Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hummus
HUM / IDR
#3098
Rp74,34
7.3%
0.076782 BTC
11.0%
$0,004249
Phạm vi trong 24g
$0,004811
Chuyển đổi Hummus sang Indonesian Rupiah (HUM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hummus (HUM) sang IDR là Rp74,34.
HUM
IDR
1 HUM = Rp74,34
Cách mua HUM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HUM
-
Bạn có thể mua và bán Hummus (HUM) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Hermes Protocol, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HUM.
-
3. Mua HUM bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua HUM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hummus (HUM) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HUM bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua HUM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hummus (HUM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HUM sang IDR
Hummus (HUM) hôm nay có giá trị là Rp74,34, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUM ngày hôm nay là 26.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hummus được giao dịch là Rp20.663.628.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 7.3% | 26.9% | 33.4% | 33.5% | 75.0% |
Số liệu thống kê về Hummus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp9.575.527.766 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp22.302.117.806 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp20.663.628 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
128.806.526
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hummuscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Hummus (HUM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp74,34.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01345164 HUM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của HUM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUM so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HUM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUM tính bằng IDR là Rp11.020,76, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hummus tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Hummus (HUM) đã tăng giảm lên -32,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Hummus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hummus (HUM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hummus (HUM) so với IDR giao động giữa mức cao 106,13 Rp trên Thứ năm và mức thấp 74,34 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -11,46 Rp (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hummus (HUM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hummus (HUM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 74,34 Rp | 5,04 Rp | 7.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 81,91 Rp | 0,964259 Rp | 1.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 80,95 Rp | -5,00 Rp | 5.8% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 85,95 Rp | -8,72 Rp | 9.2% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 94,66 Rp | -11,46 Rp | 10.8% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 106,13 Rp | 3,92 Rp | 3.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 102,20 Rp | 4,40 Rp | 4.5% |
HUM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hummus (HUM) sang IDR là Rp74,34 cho mỗi 1 HUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUM lấy 371,70 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.672582 HUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hummus (HUM) sang IDR
HUM | IDR |
---|---|
0.01 HUM | 0.743404 IDR |
0.1 HUM | 7.43 IDR |
1 HUM | 74.34 IDR |
2 HUM | 148.68 IDR |
5 HUM | 371.70 IDR |
10 HUM | 743.40 IDR |
20 HUM | 1486.81 IDR |
50 HUM | 3717.02 IDR |
100 HUM | 7434.04 IDR |
1000 HUM | 74340 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HUM
IDR | HUM |
---|---|
0.01 IDR | 0.00013452 HUM |
0.1 IDR | 0.00134516 HUM |
1 IDR | 0.01345164 HUM |
2 IDR | 0.02690327 HUM |
5 IDR | 0.067258 HUM |
10 IDR | 0.134516 HUM |
20 IDR | 0.269033 HUM |
50 IDR | 0.672582 HUM |
100 IDR | 1.35 HUM |
1000 IDR | 13.45 HUM |