Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 74,844B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HUSKY logo

Husky Avax
HUSKY / CZK

#1683
Kč0.051663
1.5%
0.0111125 BTC 2.5%
$0.076985 Phạm vi trong 24g $0.077561

Chuyển đổi Husky Avax sang Czech Koruna (HUSKY sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Husky Avax (HUSKY) sang CZK là Kč0.051663.
HUSKY
CZK

1 HUSKY = Kč0.051663

Cách mua HUSKY bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HUSKY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUSKY!

Biểu đồ HUSKY sang CZK

Husky Avax (HUSKY) hôm nay có giá trị là Kč0.051663, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUSKY ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Husky Avax được giao dịch là Kč948.030.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 1.9% 5.4% 24.4% 9.5% 1657.4%
Số liệu thống kê về Husky Avax
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč147.621.163
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč147.621.163
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč948.030
Cung lưu thông
88.389.478.000.000
Tổng cung
88.389.478.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Husky Avaxcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Husky Avax (HUSKY) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.051663.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUSKY?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 601173 HUSKY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HUSKY sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của HUSKY bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUSKY sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUSKY bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUSKY so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của HUSKY/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HUSKY tính bằng CZK là Kč0.057303, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUSKY/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Husky Avax tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Husky Avax (HUSKY) đã tăng giảm lên -10,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Husky Avax có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Husky Avax (HUSKY) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00000169 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,00000144 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUSKY trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000246880 Kč (14.6%).

So sánh giá hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HUSKY sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00000166 Kč 0,000000023860 Kč 1.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000164 Kč 0,000000079868 Kč 5.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000156 Kč 0,000000126689 Kč 8.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000144 Kč -0,000000031356 Kč 2.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000147 Kč 0,000000026336 Kč 1.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000144 Kč -0,000000246880 Kč 14.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000169 Kč 0,000000008799 Kč 0.5%

HUSKY / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Husky Avax (HUSKY) sang CZK là Kč0.051663 cho mỗi 1 HUSKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUSKY lấy 0,00000832 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 30058639 HUSKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUSKY phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Husky Avax (HUSKY) sang CZK

HUSKY CZK
0.01 HUSKY 0.000000016634 CZK
0.1 HUSKY 0.000000166342 CZK
1 HUSKY 0.00000166 CZK
2 HUSKY 0.00000333 CZK
5 HUSKY 0.00000832 CZK
10 HUSKY 0.00001663 CZK
20 HUSKY 0.00003327 CZK
50 HUSKY 0.00008317 CZK
100 HUSKY 0.00016634 CZK
1000 HUSKY 0.00166342 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang HUSKY

CZK HUSKY
0.01 CZK 6011.73 HUSKY
0.1 CZK 60117 HUSKY
1 CZK 601173 HUSKY
2 CZK 1202346 HUSKY
5 CZK 3005864 HUSKY
10 CZK 6011728 HUSKY
20 CZK 12023456 HUSKY
50 CZK 30058639 HUSKY
100 CZK 60117278 HUSKY
1000 CZK 601172779 HUSKY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng