Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HyperChainX
HYPER / IDR
#2959
Rp18,62
1.0%
0.071659 BTC
1.2%
$0,001135
Phạm vi trong 24g
$0,001154
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi HyperChainX sang Indonesian Rupiah (HYPER sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HyperChainX (HYPER) sang IDR là Rp18,62.
HYPER
IDR
1 HYPER = Rp18,62
Cách mua HYPER bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HYPER
-
Bạn có thể mua và bán HyperChainX (HYPER) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HYPER sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HYPER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HYPER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HyperChainX (HYPER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HYPER sang IDR
HyperChainX (HYPER) hôm nay có giá trị là Rp18,62, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HYPER ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HyperChainX được giao dịch là Rp2.369.765.624.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.9% | 1.4% | 18.4% | 2.4% | 90.1% |
Số liệu thống kê về HyperChainX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp12.678.004.405 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp17.953.155.796 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.369.765.624 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
682.069.078
Tổng
965.869.078
Liquidity Provisioning
(0x4079)
- 283.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
682.069.078
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
965.869.078 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HyperChainXcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 HyperChainX (HYPER) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp18,62.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HYPER?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.053711 HYPER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HYPER sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của HYPER bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HYPER sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HYPER bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HYPER so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HYPER/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HYPER tính bằng IDR là Rp115,97, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HYPER/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HyperChainX tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của HyperChainX (HYPER) đã tăng giảm lên -0,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, HyperChainX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HyperChainX (HYPER) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HyperChainX (HYPER) so với IDR giao động giữa mức cao 18,62 Rp trên Thứ ba và mức thấp 17,89 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HYPER trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,423414 Rp (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của HyperChainX (HYPER) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HyperChainX (HYPER) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HYPER sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 18,62 Rp | 0,191830 Rp | 1.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 18,27 Rp | -0,03220153 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 18,30 Rp | 0,262895 Rp | 1.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 18,04 Rp | -0,112875 Rp | 0.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 18,15 Rp | -0,161046 Rp | 0.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 18,31 Rp | 0,423414 Rp | 2.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 17,89 Rp | -0,164806 Rp | 0.9% |
HYPER / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HyperChainX (HYPER) sang IDR là Rp18,62 cho mỗi 1 HYPER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HYPER lấy 93,09 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.69 HYPER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HYPER phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HyperChainX (HYPER) sang IDR
HYPER | IDR |
---|---|
0.01 HYPER | 0.186180 IDR |
0.1 HYPER | 1.86 IDR |
1 HYPER | 18.62 IDR |
2 HYPER | 37.24 IDR |
5 HYPER | 93.09 IDR |
10 HYPER | 186.18 IDR |
20 HYPER | 372.36 IDR |
50 HYPER | 930.90 IDR |
100 HYPER | 1861.80 IDR |
1000 HYPER | 18618.02 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HYPER
IDR | HYPER |
---|---|
0.01 IDR | 0.00053711 HYPER |
0.1 IDR | 0.00537114 HYPER |
1 IDR | 0.053711 HYPER |
2 IDR | 0.107423 HYPER |
5 IDR | 0.268557 HYPER |
10 IDR | 0.537114 HYPER |
20 IDR | 1.074 HYPER |
50 IDR | 2.69 HYPER |
100 IDR | 5.37 HYPER |
1000 IDR | 53.71 HYPER |