Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IdleUSDC (Yield)
IDLEUSDCYIELD / USD
$1,16
0.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00001854 BTC
2.1%
0,0003843 ETH
1.9%
$1,16
Phạm vi trong 24g
$1,16
Chuyển đổi IdleUSDC (Yield) sang US Dollar (IDLEUSDCYIELD sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) sang USD là $1,16.
IDLEUSDCYIELD
USD
1 IDLEUSDCYIELD = $1,16
Biểu đồ IDLEUSDCYIELD sang USD
IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) hôm nay có giá trị là $1,16, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDLEUSDCYIELD ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IdleUSDC (Yield) được giao dịch là $0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.1% | 0.3% | 0.5% | 5.9% |
Số liệu thống kê về IdleUSDC (Yield)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$2.780.575 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.392.711 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IdleUSDC (Yield)có trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $1,16.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDLEUSDCYIELD?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.860509 IDLEUSDCYIELD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDLEUSDCYIELD sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của IDLEUSDCYIELD bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDLEUSDCYIELD sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDLEUSDCYIELD bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDLEUSDCYIELD so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của IDLEUSDCYIELD/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDLEUSDCYIELD tính bằng USD là $1,16, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2024 (24 phút). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDLEUSDCYIELD/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IdleUSDC (Yield) tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) đã tăng tăng lên 0,50 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, IdleUSDC (Yield) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) so với USD giao động giữa mức cao 1,16 $ trên Thứ năm và mức thấp 1,16 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDLEUSDCYIELD trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00025900 $ (0.0%).
So sánh giá hàng ngày của IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDLEUSDCYIELD sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,16 $ | 0,00019300 $ | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,16 $ | 0,00019600 $ | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,16 $ | 0,00018100 $ | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,16 $ | 0,00020200 $ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,16 $ | 0,00024100 $ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,16 $ | 0,00025900 $ | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,16 $ | 0,00021000 $ | 0.0% |
IDLEUSDCYIELD / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) sang USD là $1,16 cho mỗi 1 IDLEUSDCYIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDLEUSDCYIELD lấy 5,81 $ hoặc 50,00 $ lấy 43.03 IDLEUSDCYIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDLEUSDCYIELD phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IdleUSDC (Yield) (IDLEUSDCYIELD) sang USD
IDLEUSDCYIELD | USD |
---|---|
0.01 IDLEUSDCYIELD | 0.01162103 USD |
0.1 IDLEUSDCYIELD | 0.116210 USD |
1 IDLEUSDCYIELD | 1.16 USD |
2 IDLEUSDCYIELD | 2.32 USD |
5 IDLEUSDCYIELD | 5.81 USD |
10 IDLEUSDCYIELD | 11.62 USD |
20 IDLEUSDCYIELD | 23.24 USD |
50 IDLEUSDCYIELD | 58.11 USD |
100 IDLEUSDCYIELD | 116.21 USD |
1000 IDLEUSDCYIELD | 1162.10 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang IDLEUSDCYIELD
USD | IDLEUSDCYIELD |
---|---|
0.01 USD | 0.00860509 IDLEUSDCYIELD |
0.1 USD | 0.086051 IDLEUSDCYIELD |
1 USD | 0.860509 IDLEUSDCYIELD |
2 USD | 1.72 IDLEUSDCYIELD |
5 USD | 4.30 IDLEUSDCYIELD |
10 USD | 8.61 IDLEUSDCYIELD |
20 USD | 17.21 IDLEUSDCYIELD |
50 USD | 43.03 IDLEUSDCYIELD |
100 USD | 86.05 IDLEUSDCYIELD |
1000 USD | 860.51 IDLEUSDCYIELD |