Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IdleWBTC (Best Yield)
IDLEWBTCYIELD / USD
$63.000,22
1.7%
Giá được lấy từ hợp đồng
1,0058 BTC
0.0%
20,8420 ETH
0.3%
$62.516,38
Phạm vi trong 24g
$64.697,07
Chuyển đổi IdleWBTC (Best Yield) sang US Dollar (IDLEWBTCYIELD sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) sang USD là $63.000,22.
IDLEWBTCYIELD
USD
1 IDLEWBTCYIELD = $63.000,22
Biểu đồ IDLEWBTCYIELD sang USD
IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) hôm nay có giá trị là $63.000,22, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDLEWBTCYIELD ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IdleWBTC (Best Yield) được giao dịch là $0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.7% | 3.2% | 5.7% | 9.8% | 119.9% |
Số liệu thống kê về IdleWBTC (Best Yield)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$54.116,10 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IdleWBTC (Best Yield)có trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $63.000,22.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDLEWBTCYIELD?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001587 IDLEWBTCYIELD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDLEWBTCYIELD sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của IDLEWBTCYIELD bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDLEWBTCYIELD sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDLEWBTCYIELD bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDLEWBTCYIELD so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của IDLEWBTCYIELD/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDLEWBTCYIELD tính bằng USD là $74.158,81, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDLEWBTCYIELD/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IdleWBTC (Best Yield) tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) đã tăng giảm lên -9,80 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, IdleWBTC (Best Yield) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) so với USD giao động giữa mức cao 64.400 $ trên Thứ hai và mức thấp 58.630 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDLEWBTCYIELD trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 3.859,78 $ (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDLEWBTCYIELD sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 63.000 $ | -1.067,99 $ | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 63.557 $ | -842,76 $ | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 64.400 $ | 208,23 $ | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 64.192 $ | 848,77 $ | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 63.343 $ | 3.859,78 $ | 6.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 59.483 $ | 853,29 $ | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 58.630 $ | -2.497,35 $ | 4.1% |
IDLEWBTCYIELD / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) sang USD là $63.000,22 cho mỗi 1 IDLEWBTCYIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDLEWBTCYIELD lấy 315.001 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.00079365 IDLEWBTCYIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDLEWBTCYIELD phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IdleWBTC (Best Yield) (IDLEWBTCYIELD) sang USD
IDLEWBTCYIELD | USD |
---|---|
0.01 IDLEWBTCYIELD | 630.00 USD |
0.1 IDLEWBTCYIELD | 6300.02 USD |
1 IDLEWBTCYIELD | 63000 USD |
2 IDLEWBTCYIELD | 126000 USD |
5 IDLEWBTCYIELD | 315001 USD |
10 IDLEWBTCYIELD | 630002 USD |
20 IDLEWBTCYIELD | 1260004 USD |
50 IDLEWBTCYIELD | 3150011 USD |
100 IDLEWBTCYIELD | 6300022 USD |
1000 IDLEWBTCYIELD | 63000217 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang IDLEWBTCYIELD
USD | IDLEWBTCYIELD |
---|---|
0.01 USD | 0.000000158730 IDLEWBTCYIELD |
0.1 USD | 0.00000159 IDLEWBTCYIELD |
1 USD | 0.00001587 IDLEWBTCYIELD |
2 USD | 0.00003175 IDLEWBTCYIELD |
5 USD | 0.00007936 IDLEWBTCYIELD |
10 USD | 0.00015873 IDLEWBTCYIELD |
20 USD | 0.00031746 IDLEWBTCYIELD |
50 USD | 0.00079365 IDLEWBTCYIELD |
100 USD | 0.00158730 IDLEWBTCYIELD |
1000 USD | 0.01587296 IDLEWBTCYIELD |