Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Illumicati
MILK / SAR
#3160
SR0.073338
1.5%
0.0121425 BTC
0.3%
0.0113068 ETH
1.6%
$0.088312
Phạm vi trong 24g
$0.088973
Chuyển đổi Illumicati sang Saudi Riyal (MILK sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Illumicati (MILK) sang SAR là SR0.073338.
MILK
SAR
1 MILK = SR0.073338
Cách mua MILK bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MILK
-
Bạn có thể mua và bán Illumicati (MILK) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Illumicati sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MILK bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MILK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MILK bằng SAR!
-
Chọn Illumicati (MILK) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MILK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MILK sang SAR
Illumicati (MILK) hôm nay có giá trị là SR0.073338, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MILK ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Illumicati được giao dịch là SR5.235,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 4.7% | 18.4% | 31.6% | - |
Số liệu thống kê về Illumicati
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR1.774.795 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR2.325.227 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR5.235,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
53.266.804.800.492
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.786.868.797.169 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.786.868.797.169 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Illumicaticó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Illumicati (MILK) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.073338.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MILK?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 29953709 MILK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MILK sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của MILK bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MILK sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MILK bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MILK so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của MILK/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MILK tính bằng SAR là SR0.063518, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MILK/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Illumicati tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Illumicati (MILK) đã tăng giảm lên -31,60 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Illumicati có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Illumicati (MILK) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Illumicati (MILK) so với SAR giao động giữa mức cao 0,000000034019 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000030997 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MILK trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000003022 SR (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Illumicati (MILK) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Illumicati (MILK) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MILK sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000033385 SR | 0,000000000487584 SR | 1.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000033246 SR | 0,000000000285681 SR | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000032960 SR | 0,000000000881806 SR | 2.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000032078 SR | 0,000000001081 SR | 3.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000030997 SR | -0,000000003022 SR | 8.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000034019 SR | 0,000000000194319 SR | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000033824 SR | -0,000000002305 SR | 6.4% |
MILK / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Illumicati (MILK) sang SAR là SR0.073338 cho mỗi 1 MILK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MILK lấy 0,000000166924 SR hoặc 50,00 SR lấy 1497685444 MILK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MILK phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Illumicati (MILK) sang SAR
MILK | SAR |
---|---|
0.01 MILK | 0.000000000333848 SAR |
0.1 MILK | 0.000000003338 SAR |
1 MILK | 0.000000033385 SAR |
2 MILK | 0.000000066770 SAR |
5 MILK | 0.000000166924 SAR |
10 MILK | 0.000000333848 SAR |
20 MILK | 0.000000667697 SAR |
50 MILK | 0.00000167 SAR |
100 MILK | 0.00000334 SAR |
1000 MILK | 0.00003338 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MILK
SAR | MILK |
---|---|
0.01 SAR | 299537 MILK |
0.1 SAR | 2995371 MILK |
1 SAR | 29953709 MILK |
2 SAR | 59907418 MILK |
5 SAR | 149768544 MILK |
10 SAR | 299537089 MILK |
20 SAR | 599074178 MILK |
50 SAR | 1497685444 MILK |
100 SAR | 2995370889 MILK |
1000 SAR | 29953708887 MILK |