Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MANEKI
MANEKI / SAR
#466
SR0,04399
55.5%
0.061750 BTC
51.4%
$0,007544
Phạm vi trong 24g
$0,01164
Chuyển đổi MANEKI sang Saudi Riyal (MANEKI sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MANEKI (MANEKI) sang SAR là SR0,04399.
MANEKI
SAR
1 MANEKI = SR0,04399
Cách mua MANEKI bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MANEKI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MANEKI bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MANEKI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MANEKI bằng SAR!
-
Chọn MANEKI (MANEKI) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MANEKI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MANEKI sang SAR
MANEKI (MANEKI) hôm nay có giá trị là SR0,04399, đó là một 9.3% tăng từ một giờ trước và 55.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MANEKI ngày hôm nay là 120.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MANEKI được giao dịch là SR203.217.538.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
9.3% | 55.5% | 120.9% | 0.6% | - | - |
Số liệu thống kê về MANEKI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR381.727.035 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR385.982.911 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR203.217.538 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.790.877.998
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.888.887.546 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.888.887.546 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MANEKIcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 MANEKI (MANEKI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,04399.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MANEKI?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 22.73 MANEKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MANEKI sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của MANEKI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MANEKI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MANEKI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MANEKI so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của MANEKI/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MANEKI tính bằng SAR là SR0,1035, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MANEKI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MANEKI tính bằng SAR?
- Trong 24 giờ qua, giá của MANEKI (MANEKI) đã tăng tăng lên 55,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, MANEKI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MANEKI (MANEKI) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MANEKI (MANEKI) so với SAR giao động giữa mức cao 0,04398980 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,01880046 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MANEKI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,01569552 SR (55.5%).
So sánh giá hàng ngày của MANEKI (MANEKI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MANEKI (MANEKI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MANEKI sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,04398980 SR | 0,01569552 SR | 55.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02637310 SR | 0,00556587 SR | 26.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02080722 SR | 0,00080003 SR | 4.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02000719 SR | -0,00078859 SR | 3.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02079578 SR | 0,00199532 SR | 10.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01880046 SR | -0,00095523 SR | 4.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01975569 SR | 0,00025351 SR | 1.3% |
MANEKI / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MANEKI (MANEKI) sang SAR là SR0,04399 cho mỗi 1 MANEKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MANEKI lấy 0,219949 SR hoặc 50,00 SR lấy 1136.63 MANEKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MANEKI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MANEKI (MANEKI) sang SAR
MANEKI | SAR |
---|---|
0.01 MANEKI | 0.00043990 SAR |
0.1 MANEKI | 0.00439898 SAR |
1 MANEKI | 0.04398980 SAR |
2 MANEKI | 0.087980 SAR |
5 MANEKI | 0.219949 SAR |
10 MANEKI | 0.439898 SAR |
20 MANEKI | 0.879796 SAR |
50 MANEKI | 2.20 SAR |
100 MANEKI | 4.40 SAR |
1000 MANEKI | 43.99 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MANEKI
SAR | MANEKI |
---|---|
0.01 SAR | 0.227325 MANEKI |
0.1 SAR | 2.27 MANEKI |
1 SAR | 22.73 MANEKI |
2 SAR | 45.47 MANEKI |
5 SAR | 113.66 MANEKI |
10 SAR | 227.33 MANEKI |
20 SAR | 454.65 MANEKI |
50 SAR | 1136.63 MANEKI |
100 SAR | 2273.25 MANEKI |
1000 SAR | 22733 MANEKI |