coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #213
Giá Illuvium (ILV)

Illuvium ILV / ILS

₪245,76 -2.5%
0,00243329 BTC -1.0%
0,03835997 ETH -0.6%
Trên danh sách theo dõi 83.172
₪239,61
Phạm vi 24H
₪257,42
Giá trị vốn hóa thị trường ₪581.782.038
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.24
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 28232.59
KL giao dịch trong 24 giờ ₪30.173.217
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪2.458.244.954
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 119293.18
Cung lưu thông 2.366.656
Tổng cung 7.505.205
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Illuvium sang Israeli New Shekel (ILV sang ILS)

ILV
ILS

1 ILV = ₪245,76

Cập nhật lần cuối 10:41AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ILV thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ ILV sang ILS hôm nay là 245,76 ₪ và đã đã giảm -3.1% từ ₪253,57 kể từ hôm nay.
Illuvium (ILV) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.1% từ ₪299,94 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-2.5%
1.0%
1.5%
-19.3%
-88.3%

Tôi có thể mua và bán Illuvium ở đâu?

Illuvium có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪30.173.217. Illuvium có thể được giao dịch trên 50 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Sushiswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Illuvium (ILV) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Illuvium trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ILV sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 245,76 ₪ -7,81 ₪ -3.1%
March 22, 2023 Thứ tư 257,51 ₪ 5,96 ₪ 2.4%
March 21, 2023 Thứ ba 251,54 ₪ -17,31 ₪ -6.4%
March 20, 2023 Thứ hai 268,86 ₪ -2,87 ₪ -1.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 271,72 ₪ 7,33 ₪ 2.8%
March 18, 2023 Thứ bảy 264,39 ₪ 19,75 ₪ 8.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 244,64 ₪ 1,40 ₪ 0.6%

Chuyển đổi Illuvium (ILV) sang ILS

ILV ILS
0.01 ILV 2.46 ILS
0.1 ILV 24.58 ILS
1 ILV 245.76 ILS
2 ILV 491.51 ILS
5 ILV 1228.78 ILS
10 ILV 2457.56 ILS
20 ILV 4915.12 ILS
50 ILV 12287.81 ILS
100 ILV 24576 ILS
1000 ILV 245756 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ILV

ILS ILV
0.01 ILS 0.00004069 ILV
0.1 ILS 0.00040691 ILV
1 ILS 0.00406907 ILV
2 ILS 0.00813815 ILV
5 ILS 0.02034537 ILV
10 ILS 0.04069074 ILV
20 ILS 0.081381 ILV
50 ILS 0.203454 ILV
100 ILS 0.406907 ILV
1000 ILS 4.07 ILV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu