Tiền ảo: 14.277
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 90,806B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFKJ logo

Independence Token
RFKJ / CHF

#1421
Fr.0,0002605
12.8%
0.084379 BTC 11.0%
0.079735 ETH 13.6%
$0,0002546 Phạm vi trong 24g $0,0003376

Chuyển đổi Independence Token sang Swiss Franc (RFKJ sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Independence Token (RFKJ) sang CHF là Fr.0,0002605.
RFKJ
CHF

1 RFKJ = Fr.0,0002605

Cách mua RFKJ bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RFKJ

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RFKJ!

Biểu đồ RFKJ sang CHF

Independence Token (RFKJ) hôm nay có giá trị là Fr.0,0002605, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 12.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RFKJ ngày hôm nay là 15.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Independence Token được giao dịch là Fr.369.242.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 12.7% 15.5% 10.1% - -
Số liệu thống kê về Independence Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.8.976.336
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.12.240.613
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.369.242
Cung lưu thông
34.466.230.653
Tổng cung
47.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
47.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Independence Tokencó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Independence Token (RFKJ) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0002605.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFKJ?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 3838.99 RFKJ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RFKJ sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của RFKJ bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFKJ sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFKJ bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFKJ so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của RFKJ/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RFKJ tính bằng CHF là Fr.0,0003452, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFKJ/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Independence Token tính bằng CHF?

Trong 24 giờ qua, giá của Independence Token (RFKJ) đã tăng tăng lên 12,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Independence Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Independence Token (RFKJ) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Independence Token (RFKJ) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00026154 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00023061 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFKJ trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00004248 Fr. (20.5%).

So sánh giá hàng ngày của Independence Token (RFKJ) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RFKJ sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00026049 Fr. 0,00002955 Fr. 12.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00023061 Fr. -0,00003093 Fr. 11.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00026154 Fr. 0,00001728 Fr. 7.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00024426 Fr. -0,00000968 Fr. 3.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00025395 Fr. 0,00001212 Fr. 5.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00024183 Fr. -0,00000747 Fr. 3.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00024929 Fr. 0,00004248 Fr. 20.5%

RFKJ / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Independence Token (RFKJ) sang CHF là Fr.0,0002605 cho mỗi 1 RFKJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFKJ lấy 0,00130243 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 191949 RFKJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFKJ phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Independence Token (RFKJ) sang CHF

RFKJ CHF
0.01 RFKJ 0.00000260 CHF
0.1 RFKJ 0.00002605 CHF
1 RFKJ 0.00026049 CHF
2 RFKJ 0.00052097 CHF
5 RFKJ 0.00130243 CHF
10 RFKJ 0.00260485 CHF
20 RFKJ 0.00520970 CHF
50 RFKJ 0.01302426 CHF
100 RFKJ 0.02604852 CHF
1000 RFKJ 0.260485 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang RFKJ

CHF RFKJ
0.01 CHF 38.39 RFKJ
0.1 CHF 383.90 RFKJ
1 CHF 3838.99 RFKJ
2 CHF 7677.98 RFKJ
5 CHF 19194.95 RFKJ
10 CHF 38390 RFKJ
20 CHF 76780 RFKJ
50 CHF 191949 RFKJ
100 CHF 383899 RFKJ
1000 CHF 3838990 RFKJ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng