Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Independence Token
RFKJ / EUR
#1526
€0,0002313
2.0%
0.083908 BTC
1.7%
0.077940 ETH
1.7%
$0,0002451
Phạm vi trong 24g
$0,0002807
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Please be advised that $RFKJ is a cryptocurrency created for entertainment purposes and is not affiliated with or endorsed by Robert F Kennedy Jr. While $RFKJ may reference or incorporate elements related RFK Jr’s persona, image, or likeness, it does not imply any direct endorsement, partnership, or approval by RFK Jr. Any resemblance or association between $RFKJ and Robert F Kennedy Jr is purely coincidental and intended for satirical or humorous purposes.
Please be advised that $RFKJ is a cryptocurrency created for entertainment purposes and is not affiliated with or endorsed by Robert F Kennedy Jr. While $RFKJ may reference or incorporate elements related RFK Jr’s persona, image, or likeness, it does not imply any direct endorsement, partnership, or approval by RFK Jr. Any resemblance or association between $RFKJ and Robert F Kennedy Jr is purely coincidental and intended for satirical or humorous purposes.
Chuyển đổi Independence Token sang Euro (RFKJ sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Independence Token (RFKJ) sang EUR là €0,0002313.
RFKJ
EUR
1 RFKJ = €0,0002313
Cách mua RFKJ bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RFKJ
-
Bạn có thể mua và bán Independence Token (RFKJ) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RFKJ sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RFKJ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RFKJ!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Independence Token (RFKJ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RFKJ sang EUR
Independence Token (RFKJ) hôm nay có giá trị là €0,0002313, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFKJ ngày hôm nay là 19.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Independence Token được giao dịch là €89.416,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.9% | 18.5% | 42.1% | - | - |
Số liệu thống kê về Independence Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€7.965.652 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€10.862.390 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€89.416,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.466.230.653
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
47.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Independence Tokencó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Independence Token (RFKJ) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0002313.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFKJ?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 4324.07 RFKJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RFKJ sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của RFKJ bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFKJ sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFKJ bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFKJ so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của RFKJ/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RFKJ tính bằng EUR là €0,0003570, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2024 (7 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFKJ/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Independence Token tính bằng EUR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Independence Token (RFKJ) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Independence Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Independence Token (RFKJ) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Independence Token (RFKJ) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00031287 € trên Thứ hai và mức thấp 0,00023126 € trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFKJ trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00006041 € (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của Independence Token (RFKJ) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Independence Token (RFKJ) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RFKJ sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00023126 € | -0,00000469 € | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00026187 € | 0,00002285 € | 9.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00023902 € | -0,00006041 € | 20.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00029942 € | 0,00003286 € | 12.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00026656 € | 0,00000355 € | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00026301 € | -0,00004986 € | 15.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00031287 € | 0,00002590 € | 9.0% |
RFKJ / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Independence Token (RFKJ) sang EUR là €0,0002313 cho mỗi 1 RFKJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFKJ lấy 0,00115632 € hoặc 50,00 € lấy 216203 RFKJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFKJ phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Independence Token (RFKJ) sang EUR
RFKJ | EUR |
---|---|
0.01 RFKJ | 0.00000231 EUR |
0.1 RFKJ | 0.00002313 EUR |
1 RFKJ | 0.00023126 EUR |
2 RFKJ | 0.00046253 EUR |
5 RFKJ | 0.00115632 EUR |
10 RFKJ | 0.00231264 EUR |
20 RFKJ | 0.00462527 EUR |
50 RFKJ | 0.01156318 EUR |
100 RFKJ | 0.02312637 EUR |
1000 RFKJ | 0.231264 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang RFKJ
EUR | RFKJ |
---|---|
0.01 EUR | 43.24 RFKJ |
0.1 EUR | 432.41 RFKJ |
1 EUR | 4324.07 RFKJ |
2 EUR | 8648.14 RFKJ |
5 EUR | 21620 RFKJ |
10 EUR | 43241 RFKJ |
20 EUR | 86481 RFKJ |
50 EUR | 216203 RFKJ |
100 EUR | 432407 RFKJ |
1000 EUR | 4324069 RFKJ |