Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,46T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 62,978B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFKJ logo

Independence Token
RFKJ / NOK

#1509
kr0,002746
4.9%
0.083982 BTC 5.2%
0.078161 ETH 4.2%
$0,0002492 Phạm vi trong 24g $0,0002807

Chuyển đổi Independence Token sang Norwegian Krone (RFKJ sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Independence Token (RFKJ) sang NOK là kr0,002746.
RFKJ
NOK

1 RFKJ = kr0,002746

Cách mua RFKJ bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RFKJ

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RFKJ!

Biểu đồ RFKJ sang NOK

Independence Token (RFKJ) hôm nay có giá trị là kr0,002746, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFKJ ngày hôm nay là 24.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Independence Token được giao dịch là kr1.093.237.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.9% 22.9% 44.3% - -
Số liệu thống kê về Independence Token
Giá trị vốn hóa thị trường
kr94.699.418
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr129.137.203
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.093.237
Cung lưu thông
34.466.230.653
Tổng cung
47.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
47.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Independence Tokencó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Independence Token (RFKJ) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,002746.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFKJ?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 364.12 RFKJ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RFKJ sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của RFKJ bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFKJ sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFKJ bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFKJ so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của RFKJ/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RFKJ tính bằng NOK là kr0,004215, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2024 (7 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFKJ/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Independence Token tính bằng NOK?

Trong 24 giờ qua, giá của Independence Token (RFKJ) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Independence Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Independence Token (RFKJ) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Independence Token (RFKJ) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00369133 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00274637 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFKJ trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00072528 kr (20.5%).

So sánh giá hàng ngày của Independence Token (RFKJ) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RFKJ sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00274637 kr -0,00014084 kr 4.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00306654 kr 0,00025061 kr 8.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00281592 kr -0,00072528 kr 20.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00354121 kr 0,00037983 kr 12.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00316138 kr 0,00006279 kr 2.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00309858 kr -0,00059275 kr 16.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00369133 kr 0,00030282 kr 8.9%

RFKJ / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Independence Token (RFKJ) sang NOK là kr0,002746 cho mỗi 1 RFKJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFKJ lấy 0,01373185 kr hoặc 50,00 kr lấy 18205.85 RFKJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFKJ phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Independence Token (RFKJ) sang NOK

RFKJ NOK
0.01 RFKJ 0.00002746 NOK
0.1 RFKJ 0.00027464 NOK
1 RFKJ 0.00274637 NOK
2 RFKJ 0.00549274 NOK
5 RFKJ 0.01373185 NOK
10 RFKJ 0.02746370 NOK
20 RFKJ 0.054927 NOK
50 RFKJ 0.137319 NOK
100 RFKJ 0.274637 NOK
1000 RFKJ 2.75 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang RFKJ

NOK RFKJ
0.01 NOK 3.64 RFKJ
0.1 NOK 36.41 RFKJ
1 NOK 364.12 RFKJ
2 NOK 728.23 RFKJ
5 NOK 1820.58 RFKJ
10 NOK 3641.17 RFKJ
20 NOK 7282.34 RFKJ
50 NOK 18205.85 RFKJ
100 NOK 36412 RFKJ
1000 NOK 364117 RFKJ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng