Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
International Stable Currency
ISC / THB
#2621
฿62,80
0.1%
0,00002529 BTC
0.1%
$1,70
Phạm vi trong 24g
$1,72
Chuyển đổi International Stable Currency sang Thai Baht (ISC sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 International Stable Currency (ISC) sang THB là ฿62,80.
ISC
THB
1 ISC = ฿62,80
Cách mua ISC bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ISC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ISC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng THB
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận THB. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ISC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn International Stable Currency (ISC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ISC sang THB
International Stable Currency (ISC) hôm nay có giá trị là ฿62,80, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ISC ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng International Stable Currency được giao dịch là ฿1.020.473.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 0.4% | 1.2% | 0.7% | - |
Số liệu thống kê về International Stable Currency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿50.044.738 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿50.044.738 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿1.020.473 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
796.494
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
796.494 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 International Stable Currencycó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 International Stable Currency (ISC) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿62,80.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu ISC?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 0.01592422 ISC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ISC sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của ISC bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ISC sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ISC bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ISC so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của ISC/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ISC tính bằng THB là ฿575,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ISC/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của International Stable Currency tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của International Stable Currency (ISC) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, International Stable Currency có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của International Stable Currency (ISC) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của International Stable Currency (ISC) so với THB giao động giữa mức cao 63,07 ฿ trên Chủ nhật và mức thấp 62,59 ฿ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ISC trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,461363 ฿ (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của International Stable Currency (ISC) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của International Stable Currency (ISC) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ISC sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 62,80 ฿ | -0,059619 ฿ | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 62,87 ฿ | 0,226411 ฿ | 0.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 62,65 ฿ | -0,402100 ฿ | 0.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 63,05 ฿ | 0,461363 ฿ | 0.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 62,59 ฿ | -0,155929 ฿ | 0.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 62,74 ฿ | -0,321451 ฿ | 0.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 63,07 ฿ | 0,087673 ฿ | 0.1% |
ISC / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ International Stable Currency (ISC) sang THB là ฿62,80 cho mỗi 1 ISC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ISC lấy 313,99 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 0.796211 ISC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ISC phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi International Stable Currency (ISC) sang THB
ISC | THB |
---|---|
0.01 ISC | 0.627974 THB |
0.1 ISC | 6.28 THB |
1 ISC | 62.80 THB |
2 ISC | 125.59 THB |
5 ISC | 313.99 THB |
10 ISC | 627.97 THB |
20 ISC | 1255.95 THB |
50 ISC | 3139.87 THB |
100 ISC | 6279.74 THB |
1000 ISC | 62797 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang ISC
THB | ISC |
---|---|
0.01 THB | 0.00015924 ISC |
0.1 THB | 0.00159242 ISC |
1 THB | 0.01592422 ISC |
2 THB | 0.03184844 ISC |
5 THB | 0.079621 ISC |
10 THB | 0.159242 ISC |
20 THB | 0.318484 ISC |
50 THB | 0.796211 ISC |
100 THB | 1.59 ISC |
1000 THB | 15.92 ISC |