Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,672T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 46,786B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ISC logo

International Stable Currency
ISC / THB

#2621
฿62,80
0.1%
0,00002529 BTC 0.1%
$1,70 Phạm vi trong 24g $1,72

Chuyển đổi International Stable Currency sang Thai Baht (ISC sang THB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 International Stable Currency (ISC) sang THB là ฿62,80.
ISC
THB

1 ISC = ฿62,80

Cách mua ISC bằng THB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ISC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng THB

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ISC!

Biểu đồ ISC sang THB

International Stable Currency (ISC) hôm nay có giá trị là ฿62,80, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ISC ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng International Stable Currency được giao dịch là ฿1.020.473.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.2% 0.4% 1.2% 0.7% -
Số liệu thống kê về International Stable Currency
Giá trị vốn hóa thị trường
฿50.044.738
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
฿50.044.738
Khối lượng giao dịch 24 giờ
฿1.020.473
Cung lưu thông
796.494
Tổng cung
796.494
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 International Stable Currencycó trị giá là bao nhiêu THB?

Hiện tại, giá của 1 International Stable Currency (ISC) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿62,80.

฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu ISC?

Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 0.01592422 ISC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ISC sang THB bằng cách nào?

Tính giá của ISC bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ISC sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ISC bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ISC so với THB.

Trước đây giá cao nhất của ISC/THB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ISC tính bằng THB là ฿575,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ISC/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của International Stable Currency tính bằng THB?

Trong tháng qua, giá của International Stable Currency (ISC) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, International Stable Currency có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của International Stable Currency (ISC) so với THB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của International Stable Currency (ISC) so với THB giao động giữa mức cao 63,07 ฿ trên Chủ nhật và mức thấp 62,59 ฿ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ISC trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,461363 ฿ (0.7%).

So sánh giá hàng ngày của International Stable Currency (ISC) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ISC sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 62,80 ฿ -0,059619 ฿ 0.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 62,87 ฿ 0,226411 ฿ 0.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 62,65 ฿ -0,402100 ฿ 0.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 63,05 ฿ 0,461363 ฿ 0.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 62,59 ฿ -0,155929 ฿ 0.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 62,74 ฿ -0,321451 ฿ 0.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 63,07 ฿ 0,087673 ฿ 0.1%

ISC / THB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ International Stable Currency (ISC) sang THB là ฿62,80 cho mỗi 1 ISC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ISC lấy 313,99 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 0.796211 ISC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ISC phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi International Stable Currency (ISC) sang THB

ISC THB
0.01 ISC 0.627974 THB
0.1 ISC 6.28 THB
1 ISC 62.80 THB
2 ISC 125.59 THB
5 ISC 313.99 THB
10 ISC 627.97 THB
20 ISC 1255.95 THB
50 ISC 3139.87 THB
100 ISC 6279.74 THB
1000 ISC 62797 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang ISC

THB ISC
0.01 THB 0.00015924 ISC
0.1 THB 0.00159242 ISC
1 THB 0.01592422 ISC
2 THB 0.03184844 ISC
5 THB 0.079621 ISC
10 THB 0.159242 ISC
20 THB 0.318484 ISC
50 THB 0.796211 ISC
100 THB 1.59 ISC
1000 THB 15.92 ISC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng