Tiền ảo: 14.669
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,782T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 93,167B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IDOGE logo

Internet Doge
IDOGE / TWD

#2952
NT$26,57
0.3%
0,00001151 BTC 0.4%
$0,8103 Phạm vi trong 24g $0,8432

Chuyển đổi Internet Doge sang New Taiwan Dollar (IDOGE sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Doge (IDOGE) sang TWD là NT$26,57.
IDOGE
TWD

1 IDOGE = NT$26,57

Cách mua IDOGE bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IDOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua IDOGE bằng TWD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua IDOGE bằng TWD trên sàn DEX

Biểu đồ IDOGE sang TWD

Internet Doge (IDOGE) hôm nay có giá trị là NT$26,57, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDOGE ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Doge được giao dịch là NT$12.966,31.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.5% 2.1% 7.5% 10.9% -
Số liệu thống kê về Internet Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$26.617.328
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$26.617.328
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$12.966,31
Cung lưu thông
1.000.000
Tổng cung
1.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Internet Dogecó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Internet Doge (IDOGE) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$26,57.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDOGE?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 0.03763966 IDOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IDOGE sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của IDOGE bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDOGE sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDOGE bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDOGE so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của IDOGE/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IDOGE tính bằng TWD là NT$52,31, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDOGE/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Internet Doge tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Internet Doge (IDOGE) đã tăng giảm lên -10,80 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Internet Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Internet Doge (IDOGE) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) so với TWD giao động giữa mức cao 26,57 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 25,44 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDOGE trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,510210 NT$ (2.0%).

So sánh giá hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IDOGE sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 26,57 NT$ 0,085453 NT$ 0.3%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 25,73 NT$ 0,108087 NT$ 0.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 25,62 NT$ -0,409399 NT$ 1.6%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 26,03 NT$ 0,510210 NT$ 2.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 25,52 NT$ 0,077070 NT$ 0.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 25,44 NT$ -0,320322 NT$ 1.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 25,76 NT$ 0,00005102 NT$ 0.0%

IDOGE / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Doge (IDOGE) sang TWD là NT$26,57 cho mỗi 1 IDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDOGE lấy 132,84 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 1.88 IDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDOGE phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Internet Doge (IDOGE) sang TWD

IDOGE TWD
0.01 IDOGE 0.265677 TWD
0.1 IDOGE 2.66 TWD
1 IDOGE 26.57 TWD
2 IDOGE 53.14 TWD
5 IDOGE 132.84 TWD
10 IDOGE 265.68 TWD
20 IDOGE 531.35 TWD
50 IDOGE 1328.39 TWD
100 IDOGE 2656.77 TWD
1000 IDOGE 26568 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang IDOGE

TWD IDOGE
0.01 TWD 0.00037640 IDOGE
0.1 TWD 0.00376397 IDOGE
1 TWD 0.03763966 IDOGE
2 TWD 0.075279 IDOGE
5 TWD 0.188198 IDOGE
10 TWD 0.376397 IDOGE
20 TWD 0.752793 IDOGE
50 TWD 1.88 IDOGE
100 TWD 3.76 IDOGE
1000 TWD 37.64 IDOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng