Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iron Bank
IB / BTC
#3886
BTC0,00001044
Chuyển đổi Iron Bank sang Bitcoin (IB sang BTC)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Bank (IB) sang BTC là BTC0,00001044.
IB
BTC
1 IB = BTC0,00001044
Biểu đồ IB sang BTC
Iron Bank (IB) có giá trị là BTC0,00001044 kể từ Jun 14, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IB kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Iron Bank
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BTC1,9820 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BTC76,3301 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BTC0.051169 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
BTC312,3026 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
189.844
Tổng
7.311.366
Treasury Multisig
- 5.433.088
veIB Contract
- 1.000.986
veIB Vesting Reward Contract 1
- 494.960
veIB Vesting Reward Contract 2
- 192.486
Nguồn cung lưu thông ước tính
189.844
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.311.366 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.311.366 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron Bankcó trị giá là bao nhiêu BTC?
- Hiện tại, giá của 1 Iron Bank (IB) tính bằng Bitcoin (BTC) là khoảng BTC0,00001044.
-
BTC1 tôi có thể mua được bao nhiêu IB?
- Hôm nay, BTC1 bạn có thể mua được khoảng 95786 IB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IB sang BTC bằng cách nào?
- Tính giá của IB bằng BTC bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IB sang BTC của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IB bằng BTC, bạn có thể tham khảo biểu đồ IB so với BTC.
-
Trước đây giá cao nhất của IB/BTC là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IB tính bằng BTC là BTC0,005954, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IB/BTC có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron Bank tính bằng BTC?
- Trong thời gian gần đây, giá của Iron Bank (IB) đã không thay đổi so với Bitcoin (BTC). Trên thực tế, giá của IB/BTC đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Iron Bank (IB) so với BTC
Đã không có biến động giá đối với Iron Bank (IB) trong 7 ngày qua. Giá của Iron Bank đã được cập nhật lần cuối vào Jun 14, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Iron Bank.
IB / BTC Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Bank (IB) sang BTC là BTC0,00001044 cho mỗi 1 IB, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IB.
Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang BTC
IB | BTC |
---|---|
0.01 IB | 0.000000104399 BTC |
0.1 IB | 0.00000104 BTC |
1 IB | 0.00001044 BTC |
2 IB | 0.00002088 BTC |
5 IB | 0.00005220 BTC |
10 IB | 0.00010440 BTC |
20 IB | 0.00020880 BTC |
50 IB | 0.00052200 BTC |
100 IB | 0.00104399 BTC |
1000 IB | 0.01043992 BTC |
Chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang IB
BTC | IB |
---|---|
0.01 BTC | 957.862 IB |
0.1 BTC | 9579 IB |
1 BTC | 95786 IB |
2 BTC | 191572 IB |
5 BTC | 478931 IB |
10 BTC | 957862 IB |
20 BTC | 1915724 IB |
50 BTC | 4789310 IB |
100 BTC | 9578619 IB |
1000 BTC | 95786192 IB |