Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iron BSC
IRON / VND
₫331,07
0.1%
0.062073 BTC
0.1%
$0,01308
Phạm vi trong 24g
$0,01308
Iron Finance suffered from a bank run and is now urging users to withdraw liquidity from all pools. Please proceed with caution. For more information, visit their official Twitter page
Chuyển đổi Iron BSC sang Vietnamese đồng (IRON sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron BSC (IRON) sang VND là ₫331,07.
IRON
VND
1 IRON = ₫331,07
Cách mua IRON bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRON
-
Bạn có thể mua và bán Iron BSC (IRON) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IRON sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IRON là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IRON!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Iron BSC (IRON) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IRON sang VND
Iron BSC (IRON) hôm nay có giá trị là ₫331,07, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IRON ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron BSC được giao dịch là ₫1.492.616.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 2.9% | 1.2% | 0.1% | 17.7% |
Số liệu thống kê về Iron BSC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫138.383.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.492.616 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
417.801 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iron BSCcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Iron BSC (IRON) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫331,07.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRON?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00302053 IRON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRON sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của IRON bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRON sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRON bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRON so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của IRON/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRON tính bằng VND là ₫46.509,77, được ghi nhận vào ngày Thg 9 22, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRON/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iron BSC tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Iron BSC (IRON) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Iron BSC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Iron BSC (IRON) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron BSC (IRON) so với VND giao động giữa mức cao 342,57 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 331,07 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRON trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 1,72 ₫ (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Iron BSC (IRON) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Iron BSC (IRON) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRON sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 331,07 ₫ | -0,355288 ₫ | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 341,55 ₫ | 0,890844 ₫ | 0.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 340,65 ₫ | 0,497421 ₫ | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 340,16 ₫ | -1,061 ₫ | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 341,22 ₫ | -0,857404 ₫ | 0.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 342,08 ₫ | -0,493723 ₫ | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 342,57 ₫ | 1,72 ₫ | 0.5% |
IRON / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron BSC (IRON) sang VND là ₫331,07 cho mỗi 1 IRON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRON lấy 1.655,34 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.151027 IRON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRON phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Iron BSC (IRON) sang VND
IRON | VND |
---|---|
0.01 IRON | 3.31 VND |
0.1 IRON | 33.11 VND |
1 IRON | 331.07 VND |
2 IRON | 662.13 VND |
5 IRON | 1655.34 VND |
10 IRON | 3310.67 VND |
20 IRON | 6621.35 VND |
50 IRON | 16553.37 VND |
100 IRON | 33107 VND |
1000 IRON | 331067 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang IRON
VND | IRON |
---|---|
0.01 VND | 0.00003021 IRON |
0.1 VND | 0.00030205 IRON |
1 VND | 0.00302053 IRON |
2 VND | 0.00604107 IRON |
5 VND | 0.01510267 IRON |
10 VND | 0.03020534 IRON |
20 VND | 0.060411 IRON |
50 VND | 0.151027 IRON |
100 VND | 0.302053 IRON |
1000 VND | 3.02 IRON |