Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,397T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 37,962B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BODEN logo

Jeo Boden
BODEN / KRW

#268
₩475,38
22.3%
0.055625 BTC 21.4%
$0,2834 Phạm vi trong 24g $0,3475

Chuyển đổi Jeo Boden sang South Korean Won (BODEN sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Jeo Boden (BODEN) sang KRW là ₩475,38.
BODEN
KRW

1 BODEN = ₩475,38

Cách mua BODEN bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BODEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BODEN!

Biểu đồ BODEN sang KRW

Jeo Boden (BODEN) hôm nay có giá trị là ₩475,38, đó là một 9.8% tăng từ một giờ trước và 22.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BODEN ngày hôm nay là 19.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Jeo Boden được giao dịch là ₩8.604.556.149.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
9.8% 22.3% 20.5% 27.9% 47.3% -
Số liệu thống kê về Jeo Boden
Giá trị vốn hóa thị trường
₩328.803.732.593
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩328.803.732.593
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩8.604.556.149
Cung lưu thông
690.325.163
Tổng cung
690.325.163
Tổng lượng cung tối đa
690.325.163

Câu hỏi thường gặp

1 Jeo Bodencó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Jeo Boden (BODEN) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩475,38.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu BODEN?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00210359 BODEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BODEN sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của BODEN bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BODEN sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BODEN bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ BODEN so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của BODEN/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BODEN tính bằng KRW là ₩1.408,94, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BODEN/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Jeo Boden tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Jeo Boden (BODEN) đã tăng giảm lên -47,80 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Jeo Boden có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Jeo Boden (BODEN) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Jeo Boden (BODEN) so với KRW giao động giữa mức cao 534,18 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 387,96 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BODEN trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 86,56 ₩ (22.3%).

So sánh giá hàng ngày của Jeo Boden (BODEN) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BODEN sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 475,38 ₩ 86,56 ₩ 22.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 387,96 ₩ -21,62 ₩ 5.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 409,58 ₩ -58,29 ₩ 12.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 467,87 ₩ 56,13 ₩ 13.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 411,74 ₩ -100,91 ₩ 19.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 512,65 ₩ -21,53 ₩ 4.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 534,18 ₩ -33,14 ₩ 5.8%

BODEN / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Jeo Boden (BODEN) sang KRW là ₩475,38 cho mỗi 1 BODEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BODEN lấy 2.376,89 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.105179 BODEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BODEN phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Jeo Boden (BODEN) sang KRW

BODEN KRW
0.01 BODEN 4.75 KRW
0.1 BODEN 47.54 KRW
1 BODEN 475.38 KRW
2 BODEN 950.76 KRW
5 BODEN 2376.89 KRW
10 BODEN 4753.78 KRW
20 BODEN 9507.56 KRW
50 BODEN 23769 KRW
100 BODEN 47538 KRW
1000 BODEN 475378 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang BODEN

KRW BODEN
0.01 KRW 0.00002104 BODEN
0.1 KRW 0.00021036 BODEN
1 KRW 0.00210359 BODEN
2 KRW 0.00420718 BODEN
5 KRW 0.01051795 BODEN
10 KRW 0.02103590 BODEN
20 KRW 0.04207179 BODEN
50 KRW 0.105179 BODEN
100 KRW 0.210359 BODEN
1000 KRW 2.10 BODEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng