Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JET
JET / VEF
#3549
Bs.F0,0001461
0.1%
0.072172 BTC
1.2%
$0,001457
Phạm vi trong 24g
$0,001468
Chuyển đổi JET sang Venezuelan bolívar fuerte (JET sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 JET (JET) sang VEF là Bs.F0,0001461.
JET
VEF
1 JET = Bs.F0,0001461
Cách mua JET bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch JET
-
Bạn có thể mua và bán JET (JET) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán JET sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua JET bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua JET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua JET bằng VEF!
-
Chọn JET (JET) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được JET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ JET sang VEF
JET (JET) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001461, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JET ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng JET được giao dịch là Bs.F0,7894.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.0% | 31.3% | 41.9% | 84.6% |
Số liệu thống kê về JET
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F22.850,54 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F248.602 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,7894 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
156.257.200 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 JETcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 JET (JET) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001461.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu JET?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 6845.83 JET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JET sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của JET bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JET sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JET bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ JET so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của JET/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JET tính bằng VEF là Bs.F0,07393, được ghi nhận vào ngày Thg 10 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JET/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của JET tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của JET (JET) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, JET có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của JET (JET) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của JET (JET) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00017040 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00014607 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JET trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00002335 Bs.F (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của JET (JET) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của JET (JET) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JET sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00014607 Bs.F | -0,000000080042 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00017024 Bs.F | -0,000000152394 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00017040 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00017040 Bs.F | 0,00002335 Bs.F | 15.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00014704 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00014704 Bs.F | 0,00000103 Bs.F | 0.7% |
JET / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ JET (JET) sang VEF là Bs.F0,0001461 cho mỗi 1 JET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JET lấy 0,00073037 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 342292 JET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JET phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi JET (JET) sang VEF
JET | VEF |
---|---|
0.01 JET | 0.00000146 VEF |
0.1 JET | 0.00001461 VEF |
1 JET | 0.00014607 VEF |
2 JET | 0.00029215 VEF |
5 JET | 0.00073037 VEF |
10 JET | 0.00146074 VEF |
20 JET | 0.00292148 VEF |
50 JET | 0.00730371 VEF |
100 JET | 0.01460742 VEF |
1000 JET | 0.146074 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang JET
VEF | JET |
---|---|
0.01 VEF | 68.46 JET |
0.1 VEF | 684.58 JET |
1 VEF | 6845.83 JET |
2 VEF | 13691.67 JET |
5 VEF | 34229 JET |
10 VEF | 68458 JET |
20 VEF | 136917 JET |
50 VEF | 342292 JET |
100 VEF | 684583 JET |
1000 VEF | 6845835 JET |