Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scream
SCREAM / VEF
#3450
Bs.F0,07239
1.1%
0,00001067 BTC
1.6%
$0,7144
Phạm vi trong 24g
$0,7384
Chuyển đổi Scream sang Venezuelan bolívar fuerte (SCREAM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scream (SCREAM) sang VEF là Bs.F0,07239.
SCREAM
VEF
1 SCREAM = Bs.F0,07239
Cách mua SCREAM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCREAM
-
Bạn có thể mua và bán Scream (SCREAM) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Scream sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SCREAM bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCREAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCREAM bằng VEF!
-
Chọn Scream (SCREAM) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SCREAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SCREAM sang VEF
Scream (SCREAM) hôm nay có giá trị là Bs.F0,07239, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCREAM ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scream được giao dịch là Bs.F98,38.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.1% | 6.8% | 15.4% | 0.2% | 1.2% |
Số liệu thống kê về Scream
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F31.509,92 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F144.760 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.89 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F98,38 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
435.341
Tổng
2.000.000
Rewards
- 1.088.402
xScream Token
- 476.255
Nguồn cung lưu thông ước tính
435.341
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Screamcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Scream (SCREAM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,07239.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCREAM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 13.81 SCREAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCREAM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SCREAM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCREAM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCREAM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCREAM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SCREAM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCREAM tính bằng VEF là Bs.F21,73, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCREAM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scream tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Scream (SCREAM) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Scream có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scream (SCREAM) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scream (SCREAM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,079641 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,072388 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCREAM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00442440 Bs.F (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Scream (SCREAM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scream (SCREAM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCREAM sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,072388 Bs.F | -0,00080327 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,072956 Bs.F | -0,00213407 Bs.F | 2.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,075090 Bs.F | -0,00442440 Bs.F | 5.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,079514 Bs.F | 0,00073675 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,078778 Bs.F | -0,00022535 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,079003 Bs.F | -0,00063848 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,079641 Bs.F | 0,00265601 Bs.F | 3.5% |
SCREAM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scream (SCREAM) sang VEF là Bs.F0,07239 cho mỗi 1 SCREAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCREAM lấy 0,361938 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 690.73 SCREAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCREAM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scream (SCREAM) sang VEF
SCREAM | VEF |
---|---|
0.01 SCREAM | 0.00072388 VEF |
0.1 SCREAM | 0.00723876 VEF |
1 SCREAM | 0.072388 VEF |
2 SCREAM | 0.144775 VEF |
5 SCREAM | 0.361938 VEF |
10 SCREAM | 0.723876 VEF |
20 SCREAM | 1.45 VEF |
50 SCREAM | 3.62 VEF |
100 SCREAM | 7.24 VEF |
1000 SCREAM | 72.39 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SCREAM
VEF | SCREAM |
---|---|
0.01 VEF | 0.138145 SCREAM |
0.1 VEF | 1.38 SCREAM |
1 VEF | 13.81 SCREAM |
2 VEF | 27.63 SCREAM |
5 VEF | 69.07 SCREAM |
10 VEF | 138.15 SCREAM |
20 VEF | 276.29 SCREAM |
50 VEF | 690.73 SCREAM |
100 VEF | 1381.45 SCREAM |
1000 VEF | 13814.52 SCREAM |