Tiền ảo: 14.412
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,678T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 148,057B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KNINE logo

K9 Finance DAO
KNINE / LKR

#2099
Rs0,007438
13.2%
0.093664 BTC 11.4%
0.086516 ETH 14.7%
$0,00002478 Phạm vi trong 24g $0,00003040

Chuyển đổi K9 Finance DAO sang Sri Lankan Rupee (KNINE sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 K9 Finance DAO (KNINE) sang LKR là Rs0,007438.
KNINE
LKR

1 KNINE = Rs0,007438

Cách mua KNINE bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KNINE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KNINE bằng LKR!

Biểu đồ KNINE sang LKR

K9 Finance DAO (KNINE) hôm nay có giá trị là Rs0,007438, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 13.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KNINE ngày hôm nay là 13.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng K9 Finance DAO được giao dịch là Rs156.965.950.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 13.2% 12.8% 36.7% 49.8% -
Số liệu thống kê về K9 Finance DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs978.668.891
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs7.436.684.664
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs156.965.950
Cung lưu thông
131.600.159.967
Tổng cung
999.999.999.999
Tổng lượng cung tối đa
999.999.999.999

Câu hỏi thường gặp

1 K9 Finance DAOcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 K9 Finance DAO (KNINE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,007438.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNINE?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 134.44 KNINE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KNINE sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của KNINE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNINE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNINE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNINE so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của KNINE/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KNINE tính bằng LKR là Rs0,1065, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNINE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của K9 Finance DAO tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của K9 Finance DAO (KNINE) đã tăng giảm lên -49,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, K9 Finance DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của K9 Finance DAO (KNINE) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của K9 Finance DAO (KNINE) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00937940 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,00743831 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNINE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00112718 Rs (13.2%).

So sánh giá hàng ngày của K9 Finance DAO (KNINE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KNINE sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00743831 Rs -0,00112718 Rs 13.2%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00892106 Rs 0,00004367 Rs 0.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00887739 Rs 0,00049611 Rs 5.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00838128 Rs -0,00099812 Rs 10.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00937940 Rs 0,00074328 Rs 8.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00863612 Rs 0,00034666 Rs 4.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00828946 Rs 0,00024974 Rs 3.1%

KNINE / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ K9 Finance DAO (KNINE) sang LKR là Rs0,007438 cho mỗi 1 KNINE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNINE lấy 0,03719156 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 6721.96 KNINE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNINE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi K9 Finance DAO (KNINE) sang LKR

KNINE LKR
0.01 KNINE 0.00007438 LKR
0.1 KNINE 0.00074383 LKR
1 KNINE 0.00743831 LKR
2 KNINE 0.01487662 LKR
5 KNINE 0.03719156 LKR
10 KNINE 0.074383 LKR
20 KNINE 0.148766 LKR
50 KNINE 0.371916 LKR
100 KNINE 0.743831 LKR
1000 KNINE 7.44 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang KNINE

LKR KNINE
0.01 LKR 1.34 KNINE
0.1 LKR 13.44 KNINE
1 LKR 134.44 KNINE
2 LKR 268.88 KNINE
5 LKR 672.20 KNINE
10 LKR 1344.39 KNINE
20 LKR 2688.78 KNINE
50 LKR 6721.96 KNINE
100 LKR 13443.91 KNINE
1000 LKR 134439 KNINE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng