Tiền ảo: 14.278
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 91,084B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KATA logo

Katana Inu
KATA / MYR

#857
RM0,005331
1.2%
0.071742 BTC 1.4%
0.063858 ETH 3.0%
$0,001116 Phạm vi trong 24g $0,001165

Chuyển đổi Katana Inu sang Malaysian Ringgit (KATA sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) sang MYR là RM0,005331.
KATA
MYR

1 KATA = RM0,005331

Cách mua KATA bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KATA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KATA bằng MYR!

Biểu đồ KATA sang MYR

Katana Inu (KATA) hôm nay có giá trị là RM0,005331, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KATA ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Katana Inu được giao dịch là RM2.543.499.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.5% 6.9% 7.2% 18.7% 211.5%
Số liệu thống kê về Katana Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
RM145.400.476
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM266.806.198
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM2.543.499
Cung lưu thông
27.248.331.845
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Katana Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Katana Inu (KATA) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,005331.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu KATA?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 187.57 KATA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KATA sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của KATA bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KATA sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KATA bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KATA so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của KATA/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KATA tính bằng MYR là RM0,03820, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KATA/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Katana Inu tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Katana Inu (KATA) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Katana Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Katana Inu (KATA) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Katana Inu (KATA) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00584056 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00528573 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KATA trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00041268 RM (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KATA sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00533142 RM 0,00006366 RM 1.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00528573 RM -0,00041268 RM 7.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00569842 RM 0,00010506 RM 1.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00559336 RM -0,00014285 RM 2.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00573621 RM -0,00010435 RM 1.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00584056 RM 0,00004114 RM 0.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00579942 RM -0,00003047 RM 0.5%

KATA / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Katana Inu (KATA) sang MYR là RM0,005331 cho mỗi 1 KATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KATA lấy 0,02665710 RM hoặc 50,00 RM lấy 9378.36 KATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KATA phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Katana Inu (KATA) sang MYR

KATA MYR
0.01 KATA 0.00005331 MYR
0.1 KATA 0.00053314 MYR
1 KATA 0.00533142 MYR
2 KATA 0.01066284 MYR
5 KATA 0.02665710 MYR
10 KATA 0.053314 MYR
20 KATA 0.106628 MYR
50 KATA 0.266571 MYR
100 KATA 0.533142 MYR
1000 KATA 5.33 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang KATA

MYR KATA
0.01 MYR 1.88 KATA
0.1 MYR 18.76 KATA
1 MYR 187.57 KATA
2 MYR 375.13 KATA
5 MYR 937.84 KATA
10 MYR 1875.67 KATA
20 MYR 3751.35 KATA
50 MYR 9378.36 KATA
100 MYR 18756.73 KATA
1000 MYR 187567 KATA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng