Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kava Lend
HARD / BNB
#980
BNB0,0003255
1.1%
0.053052 BTC
0.5%
$0,1881
Phạm vi trong 24g
$0,1958
Hard Protocol has rebranded to Kava Lend. Read more at: https://medium.com/kava-labs/kava-labs-announces-the-rebranding-of-kava-product-portfolio-68a9353f4d1c
Chuyển đổi Kava Lend sang Binance Coin (HARD sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava Lend (HARD) sang BNB là BNB0,0003255.
HARD
BNB
1 HARD = BNB0,0003255
Biểu đồ HARD sang BNB
Kava Lend (HARD) hôm nay có giá trị là BNB0,0003255, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARD ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava Lend được giao dịch là BNB2.365,8239.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.5% | 6.5% | 2.1% | 33.0% | 13.1% |
Số liệu thống kê về Kava Lend
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB43.948,7656 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB65.209,9143 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB2.365,8239 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.791.668
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kava Lendcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Kava Lend (HARD) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0003255.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARD?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 3073 HARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARD sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của HARD bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARD sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARD bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARD so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của HARD/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARD tính bằng BNB là BNB0,07627, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARD/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kava Lend tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Kava Lend (HARD) đã tăng giảm lên -34,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Kava Lend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kava Lend (HARD) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava Lend (HARD) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00036444 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00032546 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARD trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00002318 BNB (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HARD sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00032546 BNB | 0,00000366 BNB | 1.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00034031 BNB | -0,000000110510 BNB | 0.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00034042 BNB | -0,00002318 BNB | 6.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00036360 BNB | 0,00000747 BNB | 2.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00035613 BNB | 0,00000100 BNB | 0.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00035513 BNB | -0,00000931 BNB | 2.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00036444 BNB | 0,00000769 BNB | 2.2% |
HARD / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend (HARD) sang BNB là BNB0,0003255 cho mỗi 1 HARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARD lấy 0,00162729 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 153630 HARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARD phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kava Lend (HARD) sang BNB
HARD | BNB |
---|---|
0.01 HARD | 0.00000325 BNB |
0.1 HARD | 0.00003255 BNB |
1 HARD | 0.00032546 BNB |
2 HARD | 0.00065092 BNB |
5 HARD | 0.00162729 BNB |
10 HARD | 0.00325458 BNB |
20 HARD | 0.00650915 BNB |
50 HARD | 0.01627288 BNB |
100 HARD | 0.03254576 BNB |
1000 HARD | 0.32545763 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang HARD
BNB | HARD |
---|---|
0.01 BNB | 30.725966 HARD |
0.1 BNB | 307.260 HARD |
1 BNB | 3073 HARD |
2 BNB | 6145 HARD |
5 BNB | 15363 HARD |
10 BNB | 30726 HARD |
20 BNB | 61452 HARD |
50 BNB | 153630 HARD |
100 BNB | 307260 HARD |
1000 BNB | 3072597 HARD |