Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 65,976B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HARD logo

Kava Lend
HARD / BNB

#980
BNB0,0003255
1.1%
0.053052 BTC 0.5%
$0,1881 Phạm vi trong 24g $0,1958

Chuyển đổi Kava Lend sang Binance Coin (HARD sang BNB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava Lend (HARD) sang BNB là BNB0,0003255.
HARD
BNB

1 HARD = BNB0,0003255

Biểu đồ HARD sang BNB

Kava Lend (HARD) hôm nay có giá trị là BNB0,0003255, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARD ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava Lend được giao dịch là BNB2.365,8239.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.5% 6.5% 2.1% 33.0% 13.1%
Số liệu thống kê về Kava Lend
Giá trị vốn hóa thị trường
BNB43.948,7656
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.67
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.3
Định giá pha loãng hoàn toàn
BNB65.209,9143
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.45
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BNB2.365,8239
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
134.791.668
Tổng cung
200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kava Lendcó trị giá là bao nhiêu BNB?

Hiện tại, giá của 1 Kava Lend (HARD) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0003255.

BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARD?

Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 3073 HARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HARD sang BNB bằng cách nào?

Tính giá của HARD bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARD sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARD bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARD so với BNB.

Trước đây giá cao nhất của HARD/BNB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HARD tính bằng BNB là BNB0,07627, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARD/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kava Lend tính bằng BNB?

Trong tháng qua, giá của Kava Lend (HARD) đã tăng giảm lên -34,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Kava Lend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kava Lend (HARD) so với BNB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava Lend (HARD) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00036444 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00032546 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARD trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00002318 BNB (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HARD sang BNB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00032546 BNB 0,00000366 BNB 1.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00034031 BNB -0,000000110510 BNB 0.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00034042 BNB -0,00002318 BNB 6.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00036360 BNB 0,00000747 BNB 2.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00035613 BNB 0,00000100 BNB 0.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00035513 BNB -0,00000931 BNB 2.6%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00036444 BNB 0,00000769 BNB 2.2%

HARD / BNB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend (HARD) sang BNB là BNB0,0003255 cho mỗi 1 HARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARD lấy 0,00162729 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 153630 HARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARD phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kava Lend (HARD) sang BNB

HARD BNB
0.01 HARD 0.00000325 BNB
0.1 HARD 0.00003255 BNB
1 HARD 0.00032546 BNB
2 HARD 0.00065092 BNB
5 HARD 0.00162729 BNB
10 HARD 0.00325458 BNB
20 HARD 0.00650915 BNB
50 HARD 0.01627288 BNB
100 HARD 0.03254576 BNB
1000 HARD 0.32545763 BNB

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang HARD

BNB HARD
0.01 BNB 30.725966 HARD
0.1 BNB 307.260 HARD
1 BNB 3073 HARD
2 BNB 6145 HARD
5 BNB 15363 HARD
10 BNB 30726 HARD
20 BNB 61452 HARD
50 BNB 153630 HARD
100 BNB 307260 HARD
1000 BNB 3072597 HARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng