Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KCAL
KCAL / VEF
#3254
Bs.F0,009842
4.3%
0.051604 BTC
2.5%
$0,09793
Phạm vi trong 24g
$0,1030
Chuyển đổi KCAL sang Venezuelan bolívar fuerte (KCAL sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KCAL (KCAL) sang VEF là Bs.F0,009842.
KCAL
VEF
1 KCAL = Bs.F0,009842
Cách mua KCAL bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KCAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KCAL bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KCAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KCAL bằng VEF!
-
Chọn KCAL (KCAL) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KCAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KCAL sang VEF
KCAL (KCAL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,009842, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KCAL ngày hôm nay là 3.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KCAL được giao dịch là Bs.F21.855,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.3% | 3.9% | 14.0% | 38.0% | 58.4% |
Số liệu thống kê về KCAL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F38.389,56 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F492.174 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F21.855,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.900.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KCALcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 KCAL (KCAL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,009842.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu KCAL?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 101.61 KCAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KCAL sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của KCAL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KCAL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KCAL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KCAL so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của KCAL/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KCAL tính bằng VEF là Bs.F0,5002, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KCAL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KCAL tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của KCAL (KCAL) đã tăng giảm lên -38,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, KCAL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KCAL (KCAL) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KCAL (KCAL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01051885 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00984153 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KCAL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00044047 Bs.F (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của KCAL (KCAL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KCAL (KCAL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KCAL sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00984153 Bs.F | -0,00044047 Bs.F | 4.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01035511 Bs.F | -0,00015532 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01051043 Bs.F | -0,00000842 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01051885 Bs.F | 0,00003618 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01048267 Bs.F | 0,00004974 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01043293 Bs.F | 0,00007292 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01036001 Bs.F | 0,00012249 Bs.F | 1.2% |
KCAL / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KCAL (KCAL) sang VEF là Bs.F0,009842 cho mỗi 1 KCAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KCAL lấy 0,04920765 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5080.51 KCAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KCAL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KCAL (KCAL) sang VEF
KCAL | VEF |
---|---|
0.01 KCAL | 0.00009842 VEF |
0.1 KCAL | 0.00098415 VEF |
1 KCAL | 0.00984153 VEF |
2 KCAL | 0.01968306 VEF |
5 KCAL | 0.04920765 VEF |
10 KCAL | 0.098415 VEF |
20 KCAL | 0.196831 VEF |
50 KCAL | 0.492076 VEF |
100 KCAL | 0.984153 VEF |
1000 KCAL | 9.84 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang KCAL
VEF | KCAL |
---|---|
0.01 VEF | 1.016 KCAL |
0.1 VEF | 10.16 KCAL |
1 VEF | 101.61 KCAL |
2 VEF | 203.22 KCAL |
5 VEF | 508.05 KCAL |
10 VEF | 1016.10 KCAL |
20 VEF | 2032.20 KCAL |
50 VEF | 5080.51 KCAL |
100 VEF | 10161.02 KCAL |
1000 VEF | 101610 KCAL |