Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KickPad
KPAD / BTC
#3993
BTC0.072783
2.4%
0.072783 BTC
2.4%
$0,001799
Phạm vi trong 24g
$0,001853
Chuyển đổi KickPad sang Bitcoin (KPAD sang BTC)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KickPad (KPAD) sang BTC là BTC0.072783.
KPAD
BTC
1 KPAD = BTC0.072783
Biểu đồ KPAD sang BTC
KickPad (KPAD) hôm nay có giá trị là BTC0.072783, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KPAD ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KickPad được giao dịch là BTC0,3489.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 10.6% | 1.2% | 1.4% | 78.1% |
Số liệu thống kê về KickPad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BTC1,5811 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BTC5,6794 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BTC0,3489 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.728.963
Tổng
203.768.315
vesting funds 13
(0x00da)
- 1.560.000
vesting funds 62
(0x9d34)
- 8.668
vesting funds 9
(0x610a)
- 833.320
vesting funds 26
(0xd5dd)
- 89.377
vesting funds 63
(0x9b59)
- 22.210
vesting funds 20
(0xa3cc)
- 774.725
vesting funds 57
(0x9e2f)
- 49.144
vesting funds 41
(0xf2fb)
- 333.332
vesting funds 36
(0x5c31)
- 44.689
vesting funds 23
(0xf264)
- 325.005
vesting funds 60
(0x6d71)
- 25.186
vesting funds 35
(0x9507)
- 409.524
vesting funds 37
(0x3c19)
- 104.002
vesting funds 61
(0x05ee)
- 16.380
vesting funds 14
(0xa7e9)
- 819.047
vesting funds 59
(0x33f7)
- 65.003
vesting funds 52
(0x23ed)
- 86.664
vesting funds 16
(0x7af2)
- 433.336
vesting funds 2
(0xaeb7)
- 1.072.896
vesting funds 4
(0x48b6)
- 1.300.003
vesting funds 11
(0xbcfe)
- 1.239.553
vesting funds 15
(0x5c88)
- 929.667
vesting funds 5
(0x8999)
- 779.999
vesting funds 31
(0xffa6)
- 737.144
vesting funds 28
(0xe4a6)
- 331.714
vesting funds 30
(0xe1c9)
- 749.989
vesting funds 25
(0x1167)
- 819.048
vesting funds 40
(0x61d7)
- 185.937
vesting funds 39
(0x7095)
- 152.868
vesting funds 54
(0x6be4)
- 180.769
vesting funds 45
(0x70fb)
- 277.335
vesting funds 50
(0x2322)
- 163.811
vesting funds 32
(0xc225)
- 229.332
vesting funds 21
(0x32c3)
- 743.740
vesting funds 53
(0x7225)
- 61.430
vesting funds 58
(0xb28c)
- 44.426
vesting funds 55
(0xcaeb)
- 138.667
vesting funds 33
(0x5ba1)
- 130.005
vesting funds 51
(0xfb35)
- 76.443
vesting funds 18
(0xc90e)
- 720.763
vesting funds 46
(0xfa8c)
- 41.321
vesting funds 6
(0xad01)
- 1.870.668
vesting funds 19
(0x7384)
- 780.003
vesting funds 8
(0xf11d)
- 1.394.508
vesting funds 3
(0x66c3)
- 929.665
vesting funds 49
(0x838e)
- 83.315
vesting funds 48
(0xc318)
- 52.002
vesting funds 43
(0xbf12)
- 245.716
vesting funds 38
(0x20ae)
- 327.618
vesting funds 10
(0x6c4b)
- 2.065.933
vesting funds/staking/mktng
(0xf5c2)
- 6.554.208
vesting funds 17
(0xf04d)
- 433.336
vesting funds 22
(0xb364)
- 1.162.082
vesting funds 7
(0xf255)
- 693.330
vesting funds 24
(0xc0bd)
- 216.926
vesting funds 42
(0x235c)
- 208.322
vesting funds 27
(0xdf4b)
- 666.651
vesting funds 44
(0xf5d2)
- 29.795
vesting funds 47
(0x88c0)
- 22.345
vesting funds 29
(0xe525)
- 236.113
vesting funds 12
(0x547c)
- 520.003
vesting funds 34
(0xba54)
- 52.137
vesting funds 56
(0xe362)
- 124.433
vesting funds 1
(0x71e9)
- 7.839.944
Nguồn cung lưu thông ước tính
56.728.963
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
203.768.315 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
203.768.315 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KickPadcó trị giá là bao nhiêu BTC?
- Hiện tại, giá của 1 KickPad (KPAD) tính bằng Bitcoin (BTC) là khoảng BTC0.072783.
-
BTC1 tôi có thể mua được bao nhiêu KPAD?
- Hôm nay, BTC1 bạn có thể mua được khoảng 35930685 KPAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KPAD sang BTC bằng cách nào?
- Tính giá của KPAD bằng BTC bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KPAD sang BTC của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KPAD bằng BTC, bạn có thể tham khảo biểu đồ KPAD so với BTC.
-
Trước đây giá cao nhất của KPAD/BTC là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KPAD tính bằng BTC là BTC0,00007606, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KPAD/BTC có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KickPad tính bằng BTC?
- Trong tháng qua, giá của KickPad (KPAD) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Bitcoin (BTC). Trên thực tế, KickPad có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KickPad (KPAD) so với BTC
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KickPad (KPAD) so với BTC giao động giữa mức cao 0,000000028909 BTC trên Thứ hai và mức thấp 0,000000026957 BTC trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KPAD trong BTC có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,000000001536 BTC (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của KickPad (KPAD) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KickPad (KPAD) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPAD sang BTC | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000027831 BTC | 0,000000000646404 BTC | 2.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000027341 BTC | 0,000000000384132 BTC | 1.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000026957 BTC | -0,000000000602778 BTC | 2.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000027559 BTC | 0,000000000164430 BTC | 0.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000027395 BTC | 0,000000000021930 BTC | 0.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000027373 BTC | -0,000000001536 BTC | 5.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000028909 BTC | -0,000000000760519 BTC | 2.6% |
KPAD / BTC Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KickPad (KPAD) sang BTC là BTC0.072783 cho mỗi 1 KPAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KPAD lấy 0,000000139157 BTC hoặc 50,000 BTC lấy 1796534272 KPAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KPAD phổ biến trong các mức giá BTC tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KickPad (KPAD) sang BTC
KPAD | BTC |
---|---|
0.01 KPAD | 0.000000000278314 BTC |
0.1 KPAD | 0.000000002783 BTC |
1 KPAD | 0.000000027831 BTC |
2 KPAD | 0.000000055663 BTC |
5 KPAD | 0.000000139157 BTC |
10 KPAD | 0.000000278314 BTC |
20 KPAD | 0.000000556627 BTC |
50 KPAD | 0.00000139 BTC |
100 KPAD | 0.00000278 BTC |
1000 KPAD | 0.00002783 BTC |
Chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang KPAD
BTC | KPAD |
---|---|
0.01 BTC | 359307 KPAD |
0.1 BTC | 3593069 KPAD |
1 BTC | 35930685 KPAD |
2 BTC | 71861371 KPAD |
5 BTC | 179653427 KPAD |
10 BTC | 359306854 KPAD |
20 BTC | 718613709 KPAD |
50 BTC | 1796534272 KPAD |
100 BTC | 3593068544 KPAD |
1000 BTC | 35930685436 KPAD |