Tiền ảo: 14.150
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,415T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,468B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KITTY logo

Kitty Inu
KITTY / IDR

#2179
Rp0,05525
0.7%
0.0105555 BTC 1.7%
0.081145 ETH 1.0%
$0.053340 Phạm vi trong 24g $0.053454

Chuyển đổi Kitty Inu sang Indonesian Rupiah (KITTY sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kitty Inu (KITTY) sang IDR là Rp0,05525.
KITTY
IDR

1 KITTY = Rp0,05525

Cách mua KITTY bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KITTY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KITTY bằng IDR!

Biểu đồ KITTY sang IDR

Kitty Inu (KITTY) hôm nay có giá trị là Rp0,05525, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KITTY ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kitty Inu được giao dịch là Rp35.147.465.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.0% 2.0% 9.2% 19.7% 51.1%
Số liệu thống kê về Kitty Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp40.425.535.360
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp40.425.535.360
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp35.147.465
Cung lưu thông
731.738.978.480
Tổng cung
731.738.978.480
Tổng lượng cung tối đa
731.738.978.480

Câu hỏi thường gặp

1 Kitty Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Kitty Inu (KITTY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,05525.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KITTY?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 18.10 KITTY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KITTY sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của KITTY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KITTY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KITTY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KITTY so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của KITTY/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KITTY tính bằng IDR là Rp2,94, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KITTY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kitty Inu tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Kitty Inu (KITTY) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Kitty Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kitty Inu (KITTY) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kitty Inu (KITTY) so với IDR giao động giữa mức cao 0,059759 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,054710 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KITTY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00269258 Rp (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Kitty Inu (KITTY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KITTY sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,055248 Rp 0,00037958 Rp 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,054710 Rp -0,00235624 Rp 4.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,057066 Rp -0,00269258 Rp 4.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,059759 Rp 0,00005175 Rp 0.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,059707 Rp 0,00081308 Rp 1.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,058894 Rp 0,00146007 Rp 2.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,057434 Rp -0,00076342 Rp 1.3%

KITTY / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kitty Inu (KITTY) sang IDR là Rp0,05525 cho mỗi 1 KITTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KITTY lấy 0,276239 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 905.01 KITTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KITTY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kitty Inu (KITTY) sang IDR

KITTY IDR
0.01 KITTY 0.00055248 IDR
0.1 KITTY 0.00552477 IDR
1 KITTY 0.055248 IDR
2 KITTY 0.110495 IDR
5 KITTY 0.276239 IDR
10 KITTY 0.552477 IDR
20 KITTY 1.10 IDR
50 KITTY 2.76 IDR
100 KITTY 5.52 IDR
1000 KITTY 55.25 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KITTY

IDR KITTY
0.01 IDR 0.181003 KITTY
0.1 IDR 1.81 KITTY
1 IDR 18.10 KITTY
2 IDR 36.20 KITTY
5 IDR 90.50 KITTY
10 IDR 181.00 KITTY
20 IDR 362.01 KITTY
50 IDR 905.01 KITTY
100 IDR 1810.03 KITTY
1000 IDR 18100.30 KITTY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng