Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Ondo
ONDO / IDR
#45
Rp14.970,83
1.5%
0.057678 BTC
0.7%
0,0003053 ETH
0.1%
$0,8930
Phạm vi trong 24g
$0,9580
Chuyển đổi Ondo sang Indonesian Rupiah (ONDO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ondo (ONDO) sang IDR là Rp14.970,83.
ONDO
IDR
1 ONDO = Rp14.970,83
Cách mua ONDO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ONDO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ONDO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ONDO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONDO bằng IDR!
-
Chọn Ondo (ONDO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ONDO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ONDO sang IDR
Ondo (ONDO) hôm nay có giá trị là Rp14.970,83, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONDO ngày hôm nay là 17.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ondo được giao dịch là Rp6.952.438.072.991.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.3% | 17.9% | 19.7% | 17.1% | 9.0% |
Số liệu thống kê về Ondo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp47.294.470.165.812 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp149.708.326.581.663 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.6 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp6.952.438.072.991 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.159.107.529 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ondocó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ondo (ONDO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp14.970,83.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONDO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006680 ONDO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ONDO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Ondo theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ONDO sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ONDO sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ONDO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ONDO theo IDR là Rp34.311,06. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONDO/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ondo tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ondo (ONDO) đã tăng tăng lên 16,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ondo có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,30 %.
ONDO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo (ONDO) sang IDR là Rp14.970,83 cho mỗi 1 ONDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONDO lấy 74.854 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00333983 ONDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONDO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ondo (ONDO) sang IDR
ONDO | IDR |
---|---|
0.01 ONDO | 149.71 IDR |
0.1 ONDO | 1497.08 IDR |
1 ONDO | 14970.83 IDR |
2 ONDO | 29942 IDR |
5 ONDO | 74854 IDR |
10 ONDO | 149708 IDR |
20 ONDO | 299417 IDR |
50 ONDO | 748542 IDR |
100 ONDO | 1497083 IDR |
1000 ONDO | 14970833 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ONDO
IDR | ONDO |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000667966 ONDO |
0.1 IDR | 0.00000668 ONDO |
1 IDR | 0.00006680 ONDO |
2 IDR | 0.00013359 ONDO |
5 IDR | 0.00033398 ONDO |
10 IDR | 0.00066797 ONDO |
20 IDR | 0.00133593 ONDO |
50 IDR | 0.00333983 ONDO |
100 IDR | 0.00667966 ONDO |
1000 IDR | 0.066797 ONDO |
Lịch sử giá 7 ngày của Ondo (ONDO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ondo (ONDO) so với IDR giao động giữa mức cao 14.970,83 Rp trên Thứ ba và mức thấp 13.049,85 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONDO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 950,92 Rp (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ondo (ONDO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ondo (ONDO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ONDO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 14.970,83 Rp | 226,95 Rp | 1.5% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 14.667,42 Rp | 505,90 Rp | 3.6% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 14.161,53 Rp | -201,62 Rp | 1.4% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 14.363,15 Rp | -125,91 Rp | 0.9% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 14.489,06 Rp | 950,92 Rp | 7.0% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 13.538,14 Rp | 488,28 Rp | 3.7% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 13.049,85 Rp | 308,73 Rp | 2.4% |