Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Knit Finance
KFT / SEK
#3621
kr0,04437
1.6%
0.076229 BTC
3.5%
0.051117 ETH
1.7%
$0,004117
Phạm vi trong 24g
$0,004337
Chuyển đổi Knit Finance sang Swedish Krona (KFT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Knit Finance (KFT) sang SEK là kr0,04437.
KFT
SEK
1 KFT = kr0,04437
Cách mua KFT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KFT
-
Bạn có thể mua và bán Knit Finance (KFT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Knit Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KFT bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KFT bằng SEK!
-
Chọn Knit Finance (KFT) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KFT sang SEK
Knit Finance (KFT) hôm nay có giá trị là kr0,04437, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KFT ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Knit Finance được giao dịch là kr165.653.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.2% | 0.1% | 7.3% | 12.9% | 27.9% |
Số liệu thống kê về Knit Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.399.459 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.435.184 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.09 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr165.653 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
54.100.550
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Knit Financecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Knit Finance (KFT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,04437.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KFT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 22.54 KFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KFT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của KFT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KFT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KFT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KFT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của KFT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KFT tính bằng SEK là kr28,64, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KFT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Knit Finance tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Knit Finance (KFT) đã tăng tăng lên 8,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Knit Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Knit Finance (KFT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Knit Finance (KFT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,04711153 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,04077349 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KFT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00425107 kr (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Knit Finance (KFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Knit Finance (KFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KFT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,04437148 kr | 0,00067891 kr | 1.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,04422676 kr | 0,00286565 kr | 6.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,04136111 kr | 0,00058762 kr | 1.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,04077349 kr | -0,00425107 kr | 9.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,04502456 kr | -0,00022043 kr | 0.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,04524500 kr | -0,00186653 kr | 4.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,04711153 kr | 0,00261891 kr | 5.9% |
KFT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Knit Finance (KFT) sang SEK là kr0,04437 cho mỗi 1 KFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KFT lấy 0,221857 kr hoặc 50,00 kr lấy 1126.85 KFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KFT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Knit Finance (KFT) sang SEK
KFT | SEK |
---|---|
0.01 KFT | 0.00044371 SEK |
0.1 KFT | 0.00443715 SEK |
1 KFT | 0.04437148 SEK |
2 KFT | 0.088743 SEK |
5 KFT | 0.221857 SEK |
10 KFT | 0.443715 SEK |
20 KFT | 0.887430 SEK |
50 KFT | 2.22 SEK |
100 KFT | 4.44 SEK |
1000 KFT | 44.37 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang KFT
SEK | KFT |
---|---|
0.01 SEK | 0.225370 KFT |
0.1 SEK | 2.25 KFT |
1 SEK | 22.54 KFT |
2 SEK | 45.07 KFT |
5 SEK | 112.68 KFT |
10 SEK | 225.37 KFT |
20 SEK | 450.74 KFT |
50 SEK | 1126.85 KFT |
100 SEK | 2253.70 KFT |
1000 SEK | 22537 KFT |