Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Koava
KOAVA / VND
₫0,004474
66.1%
0.0112482 BTC
61.6%
$0.061059
Phạm vi trong 24g
$0.063014
Chuyển đổi Koava sang Vietnamese đồng (KOAVA sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Koava (KOAVA) sang VND là ₫0,004474.
KOAVA
VND
1 KOAVA = ₫0,004474
Cách mua KOAVA bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KOAVA
-
Bạn có thể mua và bán Koava (KOAVA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Koava sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KOAVA bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KOAVA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KOAVA bằng VND!
-
Chọn Koava (KOAVA) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KOAVA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KOAVA sang VND
Koava (KOAVA) hôm nay có giá trị là ₫0,004474, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 66.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KOAVA ngày hôm nay là 23.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Koava được giao dịch là ₫9.813.898.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 66.1% | 23.7% | 2.3% | 98.3% | - |
Số liệu thống kê về Koava
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫93.944.682 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫9.813.898 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Koavacó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Koava (KOAVA) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,004474.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOAVA?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 223.53 KOAVA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KOAVA sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KOAVA bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOAVA sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOAVA bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOAVA so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KOAVA/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KOAVA tính bằng VND là ₫327,01, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOAVA/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Koava tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Koava (KOAVA) đã tăng giảm lên -98,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Koava có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Koava (KOAVA) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Koava (KOAVA) so với VND giao động giữa mức cao 0,00635708 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 0,00320452 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOAVA trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00178008 ₫ (66.1%).
So sánh giá hàng ngày của Koava (KOAVA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Koava (KOAVA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KOAVA sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00447367 ₫ | 0,00178008 ₫ | 66.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00320475 ₫ | -0,00048345 ₫ | 13.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00368819 ₫ | -0,00078764 ₫ | 17.6% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00447583 ₫ | 0,00127131 ₫ | 39.7% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00320452 ₫ | -0,00061300 ₫ | 16.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00381752 ₫ | -0,00253956 ₫ | 39.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00635708 ₫ | 0,00038364 ₫ | 6.4% |
KOAVA / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Koava (KOAVA) sang VND là ₫0,004474 cho mỗi 1 KOAVA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOAVA lấy 0,02236836 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 11176.50 KOAVA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOAVA phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Koava (KOAVA) sang VND
KOAVA | VND |
---|---|
0.01 KOAVA | 0.00004474 VND |
0.1 KOAVA | 0.00044737 VND |
1 KOAVA | 0.00447367 VND |
2 KOAVA | 0.00894735 VND |
5 KOAVA | 0.02236836 VND |
10 KOAVA | 0.04473673 VND |
20 KOAVA | 0.089473 VND |
50 KOAVA | 0.223684 VND |
100 KOAVA | 0.447367 VND |
1000 KOAVA | 4.47 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KOAVA
VND | KOAVA |
---|---|
0.01 VND | 2.24 KOAVA |
0.1 VND | 22.35 KOAVA |
1 VND | 223.53 KOAVA |
2 VND | 447.06 KOAVA |
5 VND | 1117.65 KOAVA |
10 VND | 2235.30 KOAVA |
20 VND | 4470.60 KOAVA |
50 VND | 11176.50 KOAVA |
100 VND | 22353 KOAVA |
1000 VND | 223530 KOAVA |