Tiền ảo: 14.363
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,744T $ 8.0%
Lưu lượng 24 giờ: 174,536B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KROM logo

Kromatika
KROM / NOK

#2295
kr0,3059
15.9%
0.064037 BTC 9.3%
0.057829 ETH 1.8%
$0,02434 Phạm vi trong 24g $0,02900

Chuyển đổi Kromatika sang Norwegian Krone (KROM sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kromatika (KROM) sang NOK là kr0,3059.
KROM
NOK

1 KROM = kr0,3059

Cách mua KROM bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KROM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KROM bằng NOK!

Biểu đồ KROM sang NOK

Kromatika (KROM) hôm nay có giá trị là kr0,3059, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 15.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KROM ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kromatika được giao dịch là kr448.473.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 15.8% 19.8% 12.4% 16.4% 13.7%
Số liệu thống kê về Kromatika
Giá trị vốn hóa thị trường
kr25.220.013
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr30.643.270
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.82
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr448.473
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
82.301.961
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kromatikacó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Kromatika (KROM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,3059.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu KROM?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.27 KROM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KROM sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của KROM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KROM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KROM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KROM so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của KROM/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KROM tính bằng NOK là kr2,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KROM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kromatika tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Kromatika (KROM) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Kromatika có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kromatika (KROM) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kromatika (KROM) so với NOK giao động giữa mức cao 0,305877 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,246647 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KROM trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,04205130 kr (15.9%).

So sánh giá hàng ngày của Kromatika (KROM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KROM sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,305877 kr 0,04205130 kr 15.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,264029 kr -0,00443704 kr 1.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,268466 kr 0,00859813 kr 3.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,259868 kr 0,00787871 kr 3.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,251989 kr 0,00534185 kr 2.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,246647 kr -0,00433359 kr 1.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,250981 kr -0,01241368 kr 4.7%

KROM / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kromatika (KROM) sang NOK là kr0,3059 cho mỗi 1 KROM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KROM lấy 1,53 kr hoặc 50,00 kr lấy 163.46 KROM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KROM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang NOK

KROM NOK
0.01 KROM 0.00305877 NOK
0.1 KROM 0.03058773 NOK
1 KROM 0.305877 NOK
2 KROM 0.611755 NOK
5 KROM 1.53 NOK
10 KROM 3.06 NOK
20 KROM 6.12 NOK
50 KROM 15.29 NOK
100 KROM 30.59 NOK
1000 KROM 305.88 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang KROM

NOK KROM
0.01 NOK 0.03269285 KROM
0.1 NOK 0.326929 KROM
1 NOK 3.27 KROM
2 NOK 6.54 KROM
5 NOK 16.35 KROM
10 NOK 32.69 KROM
20 NOK 65.39 KROM
50 NOK 163.46 KROM
100 NOK 326.93 KROM
1000 NOK 3269.29 KROM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng