Tiền ảo: 14.691
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,567T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 124,166B $
Gas: 24 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KRW logo

KROWN
KRW / TWD

#4349
NT$0,00007745
3.3%
0.0103585 BTC 0.6%
$0.052368 Phạm vi trong 24g $0.052494

Chuyển đổi KROWN sang New Taiwan Dollar (KRW sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KROWN (KRW) sang TWD là NT$0,00007745.
KRW
TWD

1 KRW = NT$0,00007745

Cách mua KRW bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KRW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KRW!

Biểu đồ KRW sang TWD

KROWN (KRW) hôm nay có giá trị là NT$0,00007745, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KRW ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KROWN được giao dịch là NT$79.151,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 3.3% 9.9% 7.7% 9.8% 76.2%
Số liệu thống kê về KROWN
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$928.341
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
22.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$774.459
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
18.61
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$79.151,00
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.986.951.417
Tổng cung
9.999.999.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 KROWNcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 KROWN (KRW) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,00007745.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRW?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 12912.23 KRW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KRW sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của KRW bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRW sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRW bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRW so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của KRW/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KRW tính bằng TWD là NT$0,1422, được ghi nhận vào ngày Thg 8 23, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRW/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KROWN tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của KROWN (KRW) đã tăng giảm lên -10,00 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, KROWN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KROWN (KRW) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KROWN (KRW) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00008700 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00007745 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRW trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00000463 NT$ (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của KROWN (KRW) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KRW sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00007745 NT$ -0,00000261 NT$ 3.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00008054 NT$ -0,00000118 NT$ 1.4%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00008172 NT$ 0,000000143410 NT$ 0.2%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00008158 NT$ -0,00000197 NT$ 2.4%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00008355 NT$ 0,00000118 NT$ 1.4%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00008237 NT$ -0,00000463 NT$ 5.3%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00008700 NT$ 0,00000255 NT$ 3.0%

KRW / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KROWN (KRW) sang TWD là NT$0,00007745 cho mỗi 1 KRW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRW lấy 0,00038723 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 645611 KRW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRW phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KROWN (KRW) sang TWD

KRW TWD
0.01 KRW 0.000000774460 TWD
0.1 KRW 0.00000774 TWD
1 KRW 0.00007745 TWD
2 KRW 0.00015489 TWD
5 KRW 0.00038723 TWD
10 KRW 0.00077446 TWD
20 KRW 0.00154892 TWD
50 KRW 0.00387230 TWD
100 KRW 0.00774460 TWD
1000 KRW 0.077446 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang KRW

TWD KRW
0.01 TWD 129.12 KRW
0.1 TWD 1291.22 KRW
1 TWD 12912.23 KRW
2 TWD 25824 KRW
5 TWD 64561 KRW
10 TWD 129122 KRW
20 TWD 258245 KRW
50 TWD 645611 KRW
100 TWD 1291223 KRW
1000 TWD 12912230 KRW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng