Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kujira
KUJI / BNB
#268
BNB0,003224
1.0%
0,00003051 BTC
0.3%
$1,75
Phạm vi trong 24g
$1,82
Chuyển đổi Kujira sang Binance Coin (KUJI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kujira (KUJI) sang BNB là BNB0,003224.
KUJI
BNB
1 KUJI = BNB0,003224
Biểu đồ KUJI sang BNB
Kujira (KUJI) hôm nay có giá trị là BNB0,003224, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KUJI ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kujira được giao dịch là BNB920,0461.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.7% | 11.4% | 5.9% | 22.3% | 170.1% |
Số liệu thống kê về Kujira
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB394.320,0822 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB394.404,1322 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.82 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB920,0461 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.348.403
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
122.374.481 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
122.398.170 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kujiracó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Kujira (KUJI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,003224.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUJI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 310.197 KUJI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUJI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của KUJI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUJI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUJI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUJI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của KUJI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUJI tính bằng BNB là BNB0,02204, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUJI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kujira tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Kujira (KUJI) đã tăng giảm lên -23,00 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Kujira có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kujira (KUJI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kujira (KUJI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00322376 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00302887 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUJI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00013907 BNB (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Kujira (KUJI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kujira (KUJI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUJI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00322376 BNB | 0,00003160 BNB | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00311799 BNB | 0,00008911 BNB | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00302887 BNB | -0,00001263 BNB | 0.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00304151 BNB | -0,00009718 BNB | 3.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00313869 BNB | -0,00002170 BNB | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00316039 BNB | -0,00002978 BNB | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00319017 BNB | -0,00013907 BNB | 4.2% |
KUJI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kujira (KUJI) sang BNB là BNB0,003224 cho mỗi 1 KUJI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUJI lấy 0,01611879 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 15510 KUJI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUJI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kujira (KUJI) sang BNB
KUJI | BNB |
---|---|
0.01 KUJI | 0.00003224 BNB |
0.1 KUJI | 0.00032238 BNB |
1 KUJI | 0.00322376 BNB |
2 KUJI | 0.00644752 BNB |
5 KUJI | 0.01611879 BNB |
10 KUJI | 0.03223759 BNB |
20 KUJI | 0.06447517 BNB |
50 KUJI | 0.16118793 BNB |
100 KUJI | 0.32237587 BNB |
1000 KUJI | 3.223759 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang KUJI
BNB | KUJI |
---|---|
0.01 BNB | 3.101969 KUJI |
0.1 BNB | 31.019692 KUJI |
1 BNB | 310.197 KUJI |
2 BNB | 620.394 KUJI |
5 BNB | 1551 KUJI |
10 BNB | 3102 KUJI |
20 BNB | 6204 KUJI |
50 BNB | 15510 KUJI |
100 BNB | 31020 KUJI |
1000 BNB | 310197 KUJI |