Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kuma Inu
KUMA / MMK
#2798
K0,00001779
16.8%
0.0121213 BTC
14.9%
0.0112269 ETH
1.6%
$0.087244
Phạm vi trong 24g
$0.088601
Chuyển đổi Kuma Inu sang Burmese Kyat (KUMA sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang MMK là K0,00001779.
KUMA
MMK
1 KUMA = K0,00001779
Cách mua KUMA bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUMA
-
Bạn có thể mua và bán Kuma Inu (KUMA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kuma Inu sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KUMA bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng MMK!
-
Chọn Kuma Inu (KUMA) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KUMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KUMA sang MMK
Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là K0,00001779, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 16.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 24.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là K60.566.621.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 16.8% | 24.5% | 15.6% | 8.2% | 33.8% |
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K2.114.671.330 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K17.807.733.521 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K60.566.621 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.750.167.011.962
Tổng
1.000.000.000.000.000
Community Owned
(0x5a84)
- 4.448.500.000.000
Community Owned 6
(0x46da)
- 647.601.344.720
Migration Contract
(0x2322)
- 75.804.063.384.797
Development, Marketing funds
(0x351c)
- 65.941.524.436.938
Burn Wallet
(0x0000)
- 508.507.514.430.349
Community Owned 13
(0xd504)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 2
(0xabbf)
- 3.052.267.848.934
Community Owned 11
(0x1d61)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 9
(0xb81c)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 8
(0x8967)
- 1.000.000.000.000
Burn or Convert to team funds after governance voting
(0xc77a)
- 30.000.000.000.000
Community Owned 12
(0xef78)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 10
(0x8a64)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 4
(0x3e31)
- 2.060.669.983.573
Community Owned 3
(0x1677)
- 824.021.862.488
Development, Marketing funds
(0xcbdd)
- 3.706.668.809.054
Breeder Farming Contract
(0xa206)
- 31.518.542.393.156
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.750.167.011.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,00001779.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 56213 KUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của KUMA bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của KUMA/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng MMK là K0,001186, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng tăng lên 8,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với MMK giao động giữa mức cao 0,00001779 K trên Thứ ba và mức thấp 0,00001431 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00000255 K (16.8%).
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUMA sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00001779 K | 0,00000255 K | 16.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00001530 K | -0,000000189431 K | 1.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00001549 K | 0,000000084411 K | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00001540 K | 0,000000276087 K | 1.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00001513 K | -0,00000102 K | 6.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00001615 K | 0,00000185 K | 12.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00001431 K | -0,000000561270 K | 3.8% |
KUMA / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang MMK là K0,00001779 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,00008895 K hoặc 50,00 K lấy 2810666 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang MMK
KUMA | MMK |
---|---|
0.01 KUMA | 0.000000177894 MMK |
0.1 KUMA | 0.00000178 MMK |
1 KUMA | 0.00001779 MMK |
2 KUMA | 0.00003558 MMK |
5 KUMA | 0.00008895 MMK |
10 KUMA | 0.00017789 MMK |
20 KUMA | 0.00035579 MMK |
50 KUMA | 0.00088947 MMK |
100 KUMA | 0.00177894 MMK |
1000 KUMA | 0.01778938 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang KUMA
MMK | KUMA |
---|---|
0.01 MMK | 562.13 KUMA |
0.1 MMK | 5621.33 KUMA |
1 MMK | 56213 KUMA |
2 MMK | 112427 KUMA |
5 MMK | 281067 KUMA |
10 MMK | 562133 KUMA |
20 MMK | 1124266 KUMA |
50 MMK | 2810666 KUMA |
100 MMK | 5621332 KUMA |
1000 MMK | 56213325 KUMA |