Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KUMA
KUMA / EUR
#3556
€0.052404
0.1%
0.0103864 BTC
1.6%
$0.052579
Phạm vi trong 24g
$0.052626
Chuyển đổi KUMA sang Euro (KUMA sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KUMA (KUMA) sang EUR là €0.052404.
KUMA
EUR
1 KUMA = €0.052404
Cách mua KUMA bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUMA
-
Bạn có thể mua và bán KUMA (KUMA) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn iZiSwap (Manta Pacific), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUMA.
-
3. Mua KUMA bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua KUMA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn KUMA (KUMA) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KUMA bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua KUMA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn KUMA (KUMA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KUMA sang EUR
KUMA (KUMA) hôm nay có giá trị là €0.052404, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KUMA được giao dịch là €6,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 1.4% | 26.9% | 39.0% | - |
Số liệu thống kê về KUMA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€240.424 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€240.424 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€6,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KUMAcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 KUMA (KUMA) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.052404.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 415931 KUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của KUMA bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của KUMA/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng EUR là €0,00004311, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KUMA tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của KUMA (KUMA) đã tăng tăng lên 37,20 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, KUMA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KUMA (KUMA) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KUMA (KUMA) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00000250 € trên Thứ ba và mức thấp 0,00000239 € trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,000000056637 € (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của KUMA (KUMA) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KUMA (KUMA) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUMA sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000240 € | -0,000000002900 € | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000239 € | -0,000000037245 € | 1.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000242 € | -0,000000053459 € | 2.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000248 € | -0,000000021965 € | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000250 € | 0,000000056637 € | 2.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000244 € | 0,000000049480 € | 2.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000239 € | 0,000000017921 € | 0.8% |
KUMA / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KUMA (KUMA) sang EUR là €0.052404 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,00001202 € hoặc 50,00 € lấy 20796556 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KUMA (KUMA) sang EUR
KUMA | EUR |
---|---|
0.01 KUMA | 0.000000024042 EUR |
0.1 KUMA | 0.000000240424 EUR |
1 KUMA | 0.00000240 EUR |
2 KUMA | 0.00000481 EUR |
5 KUMA | 0.00001202 EUR |
10 KUMA | 0.00002404 EUR |
20 KUMA | 0.00004808 EUR |
50 KUMA | 0.00012021 EUR |
100 KUMA | 0.00024042 EUR |
1000 KUMA | 0.00240424 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang KUMA
EUR | KUMA |
---|---|
0.01 EUR | 4159.31 KUMA |
0.1 EUR | 41593 KUMA |
1 EUR | 415931 KUMA |
2 EUR | 831862 KUMA |
5 EUR | 2079656 KUMA |
10 EUR | 4159311 KUMA |
20 EUR | 8318622 KUMA |
50 EUR | 20796556 KUMA |
100 EUR | 41593111 KUMA |
1000 EUR | 415931110 KUMA |