Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KWAI
KWAI / KRW
#1961
₩156,35
1.8%
0.051727 BTC
1.3%
$0,1136
Phạm vi trong 24g
$0,1156
KWAI (KWAI) has migrated from their older contract on Polygon to a new BSC contract. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi KWAI sang South Korean Won (KWAI sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KWAI (KWAI) sang KRW là ₩156,35.
KWAI
KRW
1 KWAI = ₩156,35
Cách mua KWAI bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KWAI
-
Bạn có thể mua và bán KWAI (KWAI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KWAI sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KWAI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KRW. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KWAI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn KWAI (KWAI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KWAI sang KRW
KWAI (KWAI) hôm nay có giá trị là ₩156,35, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KWAI ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KWAI được giao dịch là ₩1.773.732.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 8.6% | 22.1% | 35.1% | 119.4% |
Số liệu thống kê về KWAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩5.276.958.860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩7.817.716.830 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩1.773.732 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.750.000
https://qyawcomyq2.execute-api.us-east-1.amazonaws.com/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
33.750.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KWAIcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 KWAI (KWAI) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩156,35.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu KWAI?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00639576 KWAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KWAI sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của KWAI bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KWAI sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KWAI bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ KWAI so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của KWAI/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KWAI tính bằng KRW là ₩311,53, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KWAI/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KWAI tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của KWAI (KWAI) đã tăng giảm lên -36,50 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, KWAI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KWAI (KWAI) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KWAI (KWAI) so với KRW giao động giữa mức cao 172,67 ₩ trên Thứ bảy và mức thấp 156,35 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KWAI trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -20,44 ₩ (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của KWAI (KWAI) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KWAI (KWAI) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KWAI sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 156,35 ₩ | 2,82 ₩ | 1.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 162,49 ₩ | -9,48 ₩ | 5.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 171,96 ₩ | -0,533923 ₩ | 0.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 172,50 ₩ | 5,17 ₩ | 3.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 167,32 ₩ | -1,042 ₩ | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 168,37 ₩ | -4,31 ₩ | 2.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 172,67 ₩ | -20,44 ₩ | 10.6% |
KWAI / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KWAI (KWAI) sang KRW là ₩156,35 cho mỗi 1 KWAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KWAI lấy 781,77 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.319788 KWAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KWAI phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KWAI (KWAI) sang KRW
KWAI | KRW |
---|---|
0.01 KWAI | 1.56 KRW |
0.1 KWAI | 15.64 KRW |
1 KWAI | 156.35 KRW |
2 KWAI | 312.71 KRW |
5 KWAI | 781.77 KRW |
10 KWAI | 1563.54 KRW |
20 KWAI | 3127.07 KRW |
50 KWAI | 7817.68 KRW |
100 KWAI | 15635.37 KRW |
1000 KWAI | 156354 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang KWAI
KRW | KWAI |
---|---|
0.01 KRW | 0.00006396 KWAI |
0.1 KRW | 0.00063958 KWAI |
1 KRW | 0.00639576 KWAI |
2 KRW | 0.01279151 KWAI |
5 KRW | 0.03197878 KWAI |
10 KRW | 0.063958 KWAI |
20 KRW | 0.127915 KWAI |
50 KRW | 0.319788 KWAI |
100 KRW | 0.639576 KWAI |
1000 KRW | 6.40 KWAI |